Bản dịch của từ Handclap trong tiếng Việt
Handclap

Handclap (Noun)
Một tiếng vỗ tay.
A clap of the hands.
The audience gave a loud handclap after the performance by John.
Khán giả đã vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn của John.
Many people did not join the handclap during the celebration.
Nhiều người đã không tham gia vỗ tay trong buổi lễ.
Did you hear the handclap after Sarah's speech?
Bạn có nghe thấy tiếng vỗ tay sau bài phát biểu của Sarah không?
Họ từ
"Handclap" là danh từ chỉ hành động vỗ tay, thường được thực hiện để thể hiện sự tán dương hoặc cổ vũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở các ngữ cảnh khác nhau, "handclap" có thể được sử dụng trong âm nhạc để chỉ nhịp điệu được tạo ra bằng cách vỗ tay cùng với âm nhạc. Từ này cũng gắn liền với các hoạt động văn hóa và giải trí đa dạng.
Từ "handclap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hand" (tay) và "clap" (vỗ). "Clap" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clappan", có nghĩa là vỗ hoặc đập. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klappen". Trong bối cảnh hiện tại, "handclap" chỉ hành động đánh tay để tạo ra âm thanh, thường được sử dụng để biểu thị sự tán thưởng hoặc đồng tình, cho thấy sự hứng khởi và tương tác trong các sự kiện xã hội và văn hóa.
Từ "handclap" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật và các hoạt động xã hội như sự kiện thể thao hoặc lễ hội, nơi người tham gia thể hiện sự ủng hộ hoặc hào hứng bằng cách vỗ tay. Trong văn hóa đại chúng, "handclap" cũng thường được nhắc đến trong các bài hát và điệu nhảy, thể hiện sự kết nối cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp