Bản dịch của từ Handclap trong tiếng Việt

Handclap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handclap (Noun)

hˈændklæp
hˈændklæp
01

Một tiếng vỗ tay.

A clap of the hands.

Ví dụ

The audience gave a loud handclap after the performance by John.

Khán giả đã vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn của John.

Many people did not join the handclap during the celebration.

Nhiều người đã không tham gia vỗ tay trong buổi lễ.

Did you hear the handclap after Sarah's speech?

Bạn có nghe thấy tiếng vỗ tay sau bài phát biểu của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handclap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handclap

Không có idiom phù hợp