Bản dịch của từ Handcrafts trong tiếng Việt

Handcrafts

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handcrafts (Verb)

hˈændkɹæfts
hˈændkɹæfts
01

Làm bằng tay một cách khéo léo.

Make skillfully by hand.

Ví dụ

Many artisans handcraft unique jewelry for local markets in Vietnam.

Nhiều nghệ nhân làm đồ trang sức độc đáo cho các chợ địa phương ở Việt Nam.

They do not handcraft toys; they buy them from factories instead.

Họ không làm đồ chơi bằng tay; họ mua từ các nhà máy thay vào đó.

Do you think people still handcraft items in today's digital world?

Bạn có nghĩ rằng mọi người vẫn làm đồ thủ công trong thế giới số hôm nay không?

Handcrafts (Noun Countable)

hˈændkɹæfts
hˈændkɹæfts
01

Những món đồ được làm bằng tay một cách khéo léo.

Items that are made by hand skillfully.

Ví dụ

Many handcrafts are sold at local markets every Saturday in New York.

Nhiều sản phẩm thủ công được bán tại các chợ địa phương ở New York mỗi thứ Bảy.

I do not buy handcrafts from online stores; I prefer local artisans.

Tôi không mua sản phẩm thủ công từ các cửa hàng trực tuyến; tôi thích nghệ nhân địa phương.

Are handcrafts popular among young people in your community or not?

Sản phẩm thủ công có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handcrafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handcrafts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.