Bản dịch của từ Handheld computer trong tiếng Việt

Handheld computer

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handheld computer (Noun)

hˈændhˈɛld kəmpjˈutɚ
hˈændhˈɛld kəmpjˈutɚ
01

Một máy tính nhỏ, di động có thể cầm bằng một tay.

A small portable computer that can be held in one hand.

Ví dụ

Many people nowadays use handheld computers for social media browsing.

Hiện nay nhiều người sử dụng máy tính cầm tay để duyệt mạng xã hội.

She always carries her handheld computer to stay connected with friends.

Cô ấy luôn mang theo máy tính cầm tay để giữ liên lạc với bạn bè.

The new handheld computer model is popular among young social influencers.

Mẫu máy tính cầm tay mới này được ưa chuộng bởi các người ảnh hưởng xã hội trẻ.

Handheld computer (Phrase)

hˈændhˈɛld kəmpjˈutɚ
hˈændhˈɛld kəmpjˈutɚ
01

Một cụm từ dùng để mô tả một thiết bị máy tính nhỏ gọn và có thể dễ dàng mang theo.

A phrase used to describe a computer device that is compact and can be easily carried around.

Ví dụ

Many people nowadays use handheld computers for social media browsing.

Hiện nay nhiều người sử dụng máy tính cầm tay để duyệt mạng xã hội.

Students find handheld computers convenient for online group projects.

Sinh viên thấy máy tính cầm tay tiện lợi cho các dự án nhóm trực tuyến.

The popularity of handheld computers has increased in social settings.

Sự phổ biến của máy tính cầm tay đã tăng trong các bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handheld computer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handheld computer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.