Bản dịch của từ Handheld computer trong tiếng Việt
Handheld computer

Handheld computer (Noun)
Many people nowadays use handheld computers for social media browsing.
Hiện nay nhiều người sử dụng máy tính cầm tay để duyệt mạng xã hội.
She always carries her handheld computer to stay connected with friends.
Cô ấy luôn mang theo máy tính cầm tay để giữ liên lạc với bạn bè.
The new handheld computer model is popular among young social influencers.
Mẫu máy tính cầm tay mới này được ưa chuộng bởi các người ảnh hưởng xã hội trẻ.
Handheld computer (Phrase)
Many people nowadays use handheld computers for social media browsing.
Hiện nay nhiều người sử dụng máy tính cầm tay để duyệt mạng xã hội.
Students find handheld computers convenient for online group projects.
Sinh viên thấy máy tính cầm tay tiện lợi cho các dự án nhóm trực tuyến.
The popularity of handheld computers has increased in social settings.
Sự phổ biến của máy tính cầm tay đã tăng trong các bối cảnh xã hội.
Máy tính cầm tay (handheld computer) là thiết bị điện tử nhỏ gọn được thiết kế để sử dụng và mang theo dễ dàng, cho phép người dùng thực hiện các chức năng tính toán và truy cập thông tin. Máy tính cầm tay thường bao gồm các hệ điều hành và phần mềm đặc thù, phục vụ cho nhu cầu cá nhân hoặc công việc. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số sản phẩm ở Mỹ có thể được gọi là "palmtop" hoặc "PDA" (Personal Digital Assistant), thể hiện sự khác biệt trong marketing và tầm ảnh hưởng công nghệ.
Từ "handheld computer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "handheld" (có thể cầm tay) và "computer" (máy tính). Trong đó, "handheld" được hình thành từ "hand" (bàn tay) và "held" (giữ), có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Từ "computer" bắt nguồn từ tiếng Latin "computare", nghĩa là "tính toán". Sự phát triển của công nghệ đã biến máy tính thành các thiết bị nhỏ gọn, có thể cầm tay, phục vụ nhu cầu tính toán và thông tin di động trong cuộc sống hiện đại.
Thuật ngữ "handheld computer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này liên quan đến các thiết bị công nghệ di động, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc, giáo dục và giải trí. Trong các tình huống hàng ngày, "handheld computer" thường được đề cập trong các thảo luận về công nghệ, thiết bị di động và ảnh hưởng của chúng đối với đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp