Bản dịch của từ Handhold trong tiếng Việt

Handhold

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handhold (Noun)

hˈændhˌoʊld
hˈændhˌoʊld
01

Một cái gì đó để một bàn tay nắm lấy.

Something for a hand to grip on.

Ví dụ

She offered him a handhold as he climbed the social ladder.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một nơi để nắm khi anh ta leo lên thang xã hội.

There was no handhold for her in the exclusive social club.

Không có nơi để nắm cho cô ấy trong câu lạc bộ xã hội độc quyền.

Did you find a handhold in the competitive social environment?

Bạn có tìm thấy một nơi để nắm trong môi trường xã hội cạnh tranh không?

Handhold (Verb)

hˈændhˌoʊld
hˈændhˌoʊld
01

Giữ (máy ảnh) trong tay khi chụp ảnh hoặc quay video, thay vì sử dụng chân máy.

Hold a camera in the hand when taking a photograph or making a video recording as opposed to using a tripod.

Ví dụ

Do you prefer to handhold your phone when taking selfies?

Bạn có thích cầm điện thoại khi chụp ảnh tự sướng không?

She never handholds her camera, always uses a tripod for stability.

Cô ấy không bao giờ cầm máy ảnh, luôn sử dụng chân máy ảnh để ổn định.

Does he know how to handhold the microphone during his presentation?

Anh ấy có biết cách cầm micro khi thuyết trình không?

02

Hỗ trợ hoặc hướng dẫn (ai đó) trong quá trình học tập hoặc giai đoạn thay đổi.

Support or guide someone during a learning process or a period of change.

Ví dụ

She always handholds her students through the writing process.

Cô ấy luôn dẫn dắt học sinh qua quá trình viết.

He never handholds his classmates when they struggle with speaking tasks.

Anh ấy không bao giờ hướng dẫn bạn cùng lớp khi họ gặp khó khăn với bài nói.

Does the teacher handhold the students during the IELTS speaking practice?

Giáo viên có hướng dẫn học sinh trong quá trình luyện nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handhold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handhold

Không có idiom phù hợp