Bản dịch của từ Handhold trong tiếng Việt
Handhold

Handhold (Noun)
She offered him a handhold as he climbed the social ladder.
Cô ấy đã đề nghị anh ta một nơi để nắm khi anh ta leo lên thang xã hội.
There was no handhold for her in the exclusive social club.
Không có nơi để nắm cho cô ấy trong câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Did you find a handhold in the competitive social environment?
Bạn có tìm thấy một nơi để nắm trong môi trường xã hội cạnh tranh không?
Handhold (Verb)
Do you prefer to handhold your phone when taking selfies?
Bạn có thích cầm điện thoại khi chụp ảnh tự sướng không?
She never handholds her camera, always uses a tripod for stability.
Cô ấy không bao giờ cầm máy ảnh, luôn sử dụng chân máy ảnh để ổn định.
Does he know how to handhold the microphone during his presentation?
Anh ấy có biết cách cầm micro khi thuyết trình không?
She always handholds her students through the writing process.
Cô ấy luôn dẫn dắt học sinh qua quá trình viết.
He never handholds his classmates when they struggle with speaking tasks.
Anh ấy không bao giờ hướng dẫn bạn cùng lớp khi họ gặp khó khăn với bài nói.
Does the teacher handhold the students during the IELTS speaking practice?
Giáo viên có hướng dẫn học sinh trong quá trình luyện nói IELTS không?
Họ từ
Từ "handhold" có nghĩa là hành động cầm nắm bằng tay, thường để truyền đạt sự hỗ trợ, sự an toàn hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "handhold" có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "hand-holding". Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự kết nối vật lý hoặc tâm lý giữa người với người, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc hỗ trợ cá nhân.
Từ "handhold" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hand" (tay) và "hold" (nắm giữ), cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Hand" xuất phát từ từ tiếng Germanic cổ *handō, trong khi "hold" có nguồn gốc từ tiếng Norse cổ. Từ "handhold" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động nắm giữ bằng tay, và hiện nay còn được hiểu như một danh từ chỉ vị trí có thể nắm giữ, tạo ra sự hỗ trợ hoặc giữ vững cho người hoặc vật. Sự chuyển đổi từ động từ sang danh từ cho thấy tính chất vật lý và ẩn dụ của sự hỗ trợ.
Từ "handhold" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn cá nhân trong quá trình học tập hoặc phát triển kỹ năng. Ngoài ra, "handhold" cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và thiết kế, nơi nó mô tả sự trợ giúp từ các tài liệu hoặc hướng dẫn. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống cụ thể như đào tạo, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hoặc trong các khóa học trực tuyến là đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp