Bản dịch của từ Handiwork trong tiếng Việt
Handiwork

Handiwork (Noun)
Làm mọi thứ bằng tay, được coi là một môn học.
Making things by hand considered as a subject of instruction.
Handiwork is a popular hobby for many people in our community.
Việc làm thủ công là một sở thích phổ biến của nhiều người trong cộng đồng chúng tôi.
Not everyone appreciates the beauty of handiwork and craftsmanship.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của việc làm thủ công và nghệ thuật thủ công.
Do you think handiwork should be taught in schools as a skill?
Bạn có nghĩ rằng việc làm thủ công nên được giảng dạy trong trường học như một kỹ năng không?
Her handiwork in the community center impressed everyone.
Công việc của cô ấy tại trung tâm cộng đồng gây ấn tượng cho mọi người.
He couldn't deny the impact of her handiwork on the project.
Anh ấy không thể phủ nhận tác động của công việc của cô ấy đối với dự án.
Did her handiwork receive recognition in the social media campaign?
Công việc của cô ấy có được công nhận trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Họ từ
Từ "handiwork" chỉ những sản phẩm hoặc công việc được thực hiện bằng tay, thể hiện sự khéo léo và sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này tương đối giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong văn cảnh sử dụng, "handiwork" có thể thường xuyên được liên kết với các sản phẩm thủ công mỹ nghệ hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào khía cạnh "những việc làm cá nhân" hoặc "công việc làm tại nhà". Khái niệm này thường liên quan đến các nghệ nhân và các sản phẩm thủ công cá nhân.
Từ "handiwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hand" (tay) và "work" (công việc). Cả hai thành phần đều xuất phát từ gốc Germanic, thể hiện sự liên kết giữa con người và hoạt động bằng tay. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự coi trọng những công việc thủ công và chất lượng vật phẩm được chế tạo bằng phím tay, từ đó tạo ra sự kết nối giữa nghệ thuật, kỹ năng và bản sắc văn hóa trong các sản phẩm tái hiện.
Từ "handiwork" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được đề cập trong bối cảnh nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ hoặc khi thảo luận về sản phẩm do con người làm ra. Ngoài ra, "handiwork" cũng thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm mang tính cá nhân hóa hoặc làm bằng tay, nhấn mạnh giá trị nghệ thuật và sự sáng tạo của người làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp