Bản dịch của từ Handiwork trong tiếng Việt

Handiwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handiwork (Noun)

hˈændiwɝk
hˈændiwɝɹk
01

Làm mọi thứ bằng tay, được coi là một môn học.

Making things by hand considered as a subject of instruction.

Ví dụ

Handiwork is a popular hobby for many people in our community.

Việc làm thủ công là một sở thích phổ biến của nhiều người trong cộng đồng chúng tôi.

Not everyone appreciates the beauty of handiwork and craftsmanship.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của việc làm thủ công và nghệ thuật thủ công.

Do you think handiwork should be taught in schools as a skill?

Bạn có nghĩ rằng việc làm thủ công nên được giảng dạy trong trường học như một kỹ năng không?

02

Một cái gì đó mà người ta đã làm hoặc đã làm.

Something that one has made or done.

Ví dụ

Her handiwork in the community center impressed everyone.

Công việc của cô ấy tại trung tâm cộng đồng gây ấn tượng cho mọi người.

He couldn't deny the impact of her handiwork on the project.

Anh ấy không thể phủ nhận tác động của công việc của cô ấy đối với dự án.

Did her handiwork receive recognition in the social media campaign?

Công việc của cô ấy có được công nhận trong chiến dịch truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handiwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handiwork

Không có idiom phù hợp