Bản dịch của từ Handline trong tiếng Việt
Handline

Handline (Noun)
Chủ yếu là câu cá. dây được sử dụng hoặc kéo bằng tay vì mục đích nào đó; đặc biệt là dây câu được sử dụng không có cần câu, thường được gắn vào thành tàu.
Chiefly fishing a line used or pulled by hand for some purpose especially a fishing line used without a rod typically attached to the side of a vessel.
He skillfully cast the handline into the water to catch fish.
Anh ấy đã một cách khéo léo ném dây câu vào nước để bắt cá.
She forgot to bring the handline, so she couldn't fish that day.
Cô ấy quên mang dây câu, vì vậy cô ấy không thể câu cá ngày hôm đó.
Did you attach the handline securely to the side of the boat?
Bạn đã gắn chặt dây câu vào bên thuyền chưa?
Hàng hải. bây giờ chủ yếu ở dạng đường tay. một dây được gắn vào một dây dẫn cầm tay, được đánh dấu đều đặn ở khoảng cách 20 sải, dùng để đo ở vùng nước nông. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Nautical now chiefly in form hand line a line attached to a hand lead marked at regular intervals up to 20 fathoms used for taking soundings in shallow water now chiefly historical.
She used a handline to measure the depth of the water.
Cô ấy đã sử dụng một dây thủ công để đo độ sâu của nước.
He never trusted the accuracy of the handline for fishing.
Anh ấy không bao giờ tin tưởng vào độ chính xác của dây thủ công để câu cá.
Did you bring the handline to the boat for the trip?
Bạn đã mang dây thủ công đến thuyền cho chuyến đi chưa?
"Handline" là một thuật ngữ trong ngành đánh cá, chỉ phương pháp sử dụng một dây câu ngắn với một móc câu để bắt cá, thường sử dụng tay. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này biên soạn chính xác và phổ biến hơn trong văn cảnh thể thao câu cá. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "handline" không được sử dụng rộng rãi và có thể thay thế bằng các thuật ngữ tương đương khác. Khác biệt về ngữ nghĩa và việc sử dụng làm nổi bật các phong cách câu cá văn hóa khác nhau.
Từ "handline" có gốc từ hai thành phần: "hand" (bàn tay) và "line" (dây, dây thừng) trong tiếng Anh. "Hand" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "handa", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *handwaz, trong khi "line" đến từ từ tiếng Latin "linea". Ý nghĩa hiện tại của "handline" liên quan đến việc quản lý hoặc vận hành một dây hoặc đường dây bằng tay, phản ánh sự kết hợp giữa cơ thể con người và công việc cụ thể.
Từ "handline" không thường gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể như thủy sản, "handline" thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật câu cá bằng tay, có liên quan đến các hoạt động giải trí và nghề nghiệp. Những tình huống phổ biến khác bao gồm các cuộc thảo luận về kỹ thuật đánh bắt cá trong ngành công nghiệp thủy sản hoặc trong các khóa học về sinh thái học biển.