Bản dịch của từ Handmade trong tiếng Việt
Handmade
Handmade (Adjective)
The handmade crafts at the fair were truly unique and beautiful.
Những sản phẩm thủ công tại hội chợ thật sự độc đáo và đẹp.
Not all handmade items are expensive; some are quite affordable.
Không phải tất cả các sản phẩm thủ công đều đắt; một số khá phải chăng.
Are handmade goods more popular among consumers in today's market?
Các sản phẩm thủ công có phổ biến hơn trong thị trường hiện nay không?
Từ "handmade" chỉ những sản phẩm được chế tạo thủ công, không qua dây chuyền sản xuất tự động. Trong tiếng Anh, từ này có thể viết và phát âm giống nhau trong cả Anh-Mỹ, mang ý nghĩa tương tự về chất lượng và tính độc đáo của sản phẩm. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại, "handmade" thường gắn liền với các sản phẩm có giá trị văn hóa hoặc nghệ thuật, phản ánh sự sáng tạo và kỹ năng của người thợ.
Từ "handmade" có nguồn gốc từ hai thành phần: "hand" (bàn tay) và "made" (được làm). "Hand" bắt nguồn từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là bàn tay, trong khi "made" xuất phát từ động từ tiếng Anglo-Saxon "madian", có nghĩa là tạo ra. Hình thành vào thế kỷ 16, "handmade" chỉ các sản phẩm được chế tác thủ công, phản ánh sự tôn trọng giá trị lao động và kỹ năng riêng biệt, khẳng định bản sắc nghệ thuật và văn hóa trong sản xuất hiện đại.
Từ "handmade" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing Task 1, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các sản phẩm thủ công, thể hiện tính độc đáo và sự chi tiết trong quá trình sản xuất. Trong Speaking, nó liên quan đến các cuộc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các mặt hàng mua sắm. Ngoài ra, từ "handmade" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại, văn hóa, và nghệ thuật, thể hiện giá trị của sự thủ công và tính sáng tạo trong sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp