Bản dịch của từ Handmade trong tiếng Việt

Handmade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handmade(Adjective)

hˈænmˈeɪd
hˈændmˈeɪd
01

Được làm bằng tay, không phải bằng máy và do đó thường có chất lượng vượt trội.

Made by hand not by machine and typically therefore of superior quality.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh