Bản dịch của từ Handmaiden trong tiếng Việt
Handmaiden

Handmaiden (Noun)
The handmaiden served the guests at the charity event last Saturday.
Người hầu gái phục vụ khách tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The handmaiden did not attend the social gathering last week.
Người hầu gái không tham gia buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the handmaiden responsible for organizing the community service activities?
Người hầu gái có trách nhiệm tổ chức các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Từ "handmaiden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ về người hầu nữ. Trong nghĩa đen, từ này ám chỉ người phụ nữ phục vụ hoặc hầu hạ cho một người chủ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "handmaiden" được sử dụng để chỉ một người hoặc một thứ phụ thuộc và phục vụ cho một cái gì đó lớn hơn, thường có hàm ý tôn trọng hoặc châm biếm. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có ít phổ biến hơn trong văn nói.
Từ "handmaiden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "hand" (bàn tay) và "maiden" (cô gái/thiếu nữ). Cụm từ này ban đầu chỉ những phụ nữ phục vụ bên cạnh quý tộc, mang nghĩa "người hầu gái" với trách nhiệm cụ thể. Qua thời gian, "handmaiden" cũng được dùng để chỉ các vị trí phụ thuộc hoặc hỗ trợ trong những bối cảnh rộng lớn hơn, từ đó phản ánh vai trò và sự phụ thuộc trong xã hội.
Từ "handmaiden" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này có khả năng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả vai trò xã hội, thường liên quan đến phụ nữ trong lịch sử hoặc văn hóa. Từ này cũng thường gặp trong các thảo luận về quyền phụ nữ, tương tự như trong các tác phẩm văn học, nơi thể hiện sự phụ thuộc và vai trò hỗ trợ của các nhân vật nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp