Bản dịch của từ Handmaiden trong tiếng Việt

Handmaiden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handmaiden (Noun)

hˈændmˌeɪdən
hˈændmˌeɪdən
01

Một người hầu nữ hoặc người giúp việc.

A female servant or attendant.

Ví dụ

The handmaiden served the guests at the charity event last Saturday.

Người hầu gái phục vụ khách tại sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The handmaiden did not attend the social gathering last week.

Người hầu gái không tham gia buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the handmaiden responsible for organizing the community service activities?

Người hầu gái có trách nhiệm tổ chức các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handmaiden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handmaiden

Không có idiom phù hợp