Bản dịch của từ Handpick trong tiếng Việt
Handpick

Handpick (Verb)
I will handpick volunteers for the community clean-up this Saturday.
Tôi sẽ chọn tình nguyện viên cho buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này.
She did not handpick participants for the social event last week.
Cô ấy đã không chọn người tham gia cho sự kiện xã hội tuần trước.
Will you handpick items for the charity auction next month?
Bạn có chọn lựa các món đồ cho buổi đấu giá từ thiện tháng sau không?
“Handpick” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chọn lựa một cách cẩn thận hoặc chọn lựa từ một nhóm nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người ta muốn nhấn mạnh sự chọn lựa kỹ lưỡng. Ở Anh và Mỹ, “handpick” được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh cụ thể, từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, tài chính, hay quản lý nhân sự, với ý nghĩa tập trung vào sự phân loại chất lượng.
Từ "handpick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hand pick", trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là bàn tay, và "pick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pīca", nghĩa là chọn lọc. Lịch sử từ này gắn liền với hành động chọn lựa kỹ lưỡng, thể hiện một cách chọn lựa có sự can thiệp của con người thay vì thông qua quy trình tự động. Nghĩa hiện tại của từ "handpick" vẫn duy trì ý nghĩa này, chỉ hành động lựa chọn một cách tỉ mỉ và có chủ ý.
Từ "handpick" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening, Reading và Speaking, nhưng thường thấy hơn trong Writing khi thảo luận về việc lựa chọn cẩn thận hoặc thu thập thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành tuyển dụng, marketing, hoặc trong việc lựa chọn sản phẩm, nhấn mạnh tính chất lựa chọn một cách tỉ mỉ và cá nhân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp