Bản dịch của từ Hands-down trong tiếng Việt
Hands-down

Hands-down (Adjective)
Vượt trội rõ ràng.
She is hands-down the best public speaker in our group.
Cô ấy là người phát biểu công khai xuất sắc nhất trong nhóm của chúng tôi.
His presentation skills are not hands-down the most impressive.
Kỹ năng trình bày của anh ấy không phải là ấn tượng nhất.
Is she hands-down the most influential member of the debate team?
Cô ấy có phải là thành viên có ảnh hưởng nhất trong đội tranh luận không?
Hands-down (Adverb)
Một cách rõ ràng; chắc chắn.
Her presentation was hands-down the best in the class.
Bài thuyết trình của cô ấy rõ ràng là tốt nhất trong lớp.
He hands-down aced the IELTS writing test.
Anh ấy chắc chắn làm rất tốt bài thi viết IELTS.
Was the speaking section hands-down the most challenging for you?
Phần nói chắc chắn là khó nhất đối với bạn phải không?
"Hands-down" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó rõ ràng, không cần bàn cãi hay tranh luận. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường, đặc biệt là khi so sánh hoặc đánh giá, như trong câu "This is hands-down the best movie I've seen". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có biến thể khác, và sự phát âm cũng tương tự trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ điệu có thể khác.
Cụm từ "hands-down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng từ thế kỷ 19. Xuất phát từ thuật ngữ đua ngựa, "hands-down" chỉ hành động tích cực của người đua ngựa khi họ thắng thế một cách dễ dàng, không cần phải điều chỉnh hay cố gắng nhiều. Qua thời gian, cụm từ này đã được chuyển nghĩa sang chỉ những tình huống dễ dàng hoặc rõ ràng, phản ánh tính không cần nỗ lực nhiều trong kết quả đạt được.
Cụm từ "hands-down" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để biểu đạt sự chắc chắn hoặc đồng thuận mạnh mẽ. Mặc dù không phổ biến trong phần Listening và Reading, tính từ này thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để nhấn mạnh một quan điểm hay lựa chọn rõ ràng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hands-down" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bình luận về sản phẩm, dịch vụ hoặc các tình huống tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
