Bản dịch của từ Hands tied trong tiếng Việt

Hands tied

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hands tied (Idiom)

ˈhændzˈtid
ˈhændzˈtid
01

Nếu tay ai đó bị trói, họ không thể hành động hoặc đưa ra quyết định.

If someones hands are tied they are unable to take action or make decisions.

Ví dụ

The government has its hands tied by strict social policies.

Chính phủ bị ràng buộc bởi các chính sách xã hội nghiêm ngặt.

They cannot help the homeless; their hands are tied.

Họ không thể giúp đỡ người vô gia cư; họ bị ràng buộc.

Are the community leaders' hands tied in this situation?

Liệu các lãnh đạo cộng đồng có bị ràng buộc trong tình huống này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hands tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hands tied

Không có idiom phù hợp