Bản dịch của từ Handwork trong tiếng Việt

Handwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handwork (Noun)

hˈændwɝɹk
hˈændwɝɹk
01

Công việc được thực hiện bằng tay.

Work done with the hands.

Ví dụ

Many students enjoy handwork activities like pottery and woodworking.

Nhiều học sinh thích các hoạt động thủ công như làm gốm và mộc.

Not all schools offer handwork classes in their curriculum.

Không phải tất cả các trường đều cung cấp các lớp thủ công trong chương trình học.

Do you think handwork helps improve social skills among students?

Bạn có nghĩ rằng thủ công giúp cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handwork

Không có idiom phù hợp