Bản dịch của từ Handwrite trong tiếng Việt
Handwrite

Handwrite (Verb)
Viết (một tài liệu, văn bản, v.v.) bằng tay, (bây giờ) đặc biệt là trái ngược với việc đánh máy.
To write a document text etc by hand now especially as opposed to typing it.
Many students prefer to handwrite their notes during social studies class.
Nhiều sinh viên thích viết tay ghi chú trong lớp học xã hội.
Students do not handwrite essays for their social science assignments anymore.
Sinh viên không viết tay bài luận cho bài tập khoa học xã hội nữa.
Do you handwrite your reflections on social issues after class?
Bạn có viết tay những suy ngẫm về các vấn đề xã hội sau lớp không?
Dạng động từ của Handwrite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handwrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handwrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handwritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handwrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handwriting |
Họ từ
"Handwrite" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là viết tay, tức là tạo ra chữ viết bằng tay thay vì sử dụng máy tính hoặc thiết bị điện tử. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "handwrite" thường được nhấn mạnh trong các tình huống yêu cầu chữ viết tay, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc tài liệu chính thức, nơi mà chữ ký hoặc sự thể hiện cá nhân là quan trọng.
Từ "handwrite" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "hand" (tay) và "write" (viết), có nguồn gốc từ tiếng Latinh là "manu scribere". Từ này phản ánh quá trình viết bằng tay, khác biệt với việc sử dụng máy tính hay thiết bị điện tử. Lịch sử cho thấy rằng việc viết bằng tay đã từng là phương thức chính để ghi chép và truyền đạt thông tin, và hiện nay, từ này nhấn mạnh giá trị cá nhân và tính sáng tạo trong việc viết.
Từ "handwrite" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các hình thức viết khác được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh thảo luận về giáo dục, nghệ thuật viết tay, hoặc trong các tình huống liên quan đến ghi chú cá nhân, bảng thông báo, hay tài liệu chính thức. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến sự nhấn mạnh vào tính cá nhân và sự độc đáo trong cách thể hiện ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
