Bản dịch của từ Hang around trong tiếng Việt
Hang around

Hang around (Verb)
I often hang around the café after my English class.
Tôi thường ở lại quán cà phê sau lớp tiếng Anh.
She doesn't hang around with people who are negative.
Cô ấy không giao du với những người tiêu cực.
Do you hang around the park on weekends?
Bạn có ở lại công viên vào cuối tuần không?
Hang around (Phrase)
Dành thời gian ở một nơi không có mục đích cụ thể.
Spend time in a place for no particular purpose.
We often hang around the coffee shop after class.
Chúng tôi thường ở lại quán cà phê sau giờ học.
They don't hang around the park during the winter.
Họ không ở lại công viên vào mùa đông.
Do you hang around with friends on weekends?
Bạn có ở lại với bạn bè vào cuối tuần không?
Cụm từ "hang around" trong tiếng Anh có nghĩa là ở lại một nơi nào đó mà không có mục đích rõ ràng hoặc đi dạo quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hang about" thường được ưu tiên hơn, mặc dù cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách nói và ngữ cảnh sử dụng hơn là sự khác biệt về nghĩa.
Cụm từ "hang around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "hang" có nghĩa là treo, vắt và trạng từ "around" mang ý nghĩa xung quanh. Cụm từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ XX, thường chỉ hành động ở lại một nơi mà không có mục đích cụ thể hoặc hành động chờ đợi. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến việc dành thời gian một cách tùy ý, thường mang sắc thái tiêu cực về sự lãng phí thời gian không cần thiết.
Cụm từ "hang around" thường không xuất hiện trực tiếp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để chỉ việc ở lại một nơi mà không có mục đích cụ thể. Cụm từ này thường thấy trong các tình huống xã hội, như khi bạn bè gặp nhau, hoặc trong các bối cảnh mô tả sự chờ đợi. Cần lưu ý rằng nó có thể mang sắc thái thoải mái, không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp