Bản dịch của từ Hang glider trong tiếng Việt

Hang glider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang glider (Noun)

hˈæŋɡlˌaɪdɚ
hˈæŋɡlˌaɪdɚ
01

Người lái chiếc xe như vậy.

The rider of such a craft.

Ví dụ

John is an experienced hang glider.

John là một người lái tàu lượn có kinh nghiệm.

The hang glider enjoyed the stunning aerial view.

Tàu lượn treo tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp trên không.

Many enthusiasts gather to watch hang gliders soar gracefully.

Nhiều người đam mê tụ tập để xem tàu lượn treo bay một cách duyên dáng.

02

Một chiếc máy bay không có động cơ giống như một con diều lớn mà người lái được treo bằng dây đai.

An unpowered aircraft resembling a large kite from which a rider is suspended in a harness.

Ví dụ

She watched the hang glider soar gracefully over the beach.

Cô nhìn chiếc tàu lượn bay lên một cách duyên dáng trên bãi biển.

The hang glider pilot landed safely after a thrilling flight.

Phi công tàu lượn đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay gay cấn.

Many people gathered at the park to see the hang glider show.

Nhiều người tập trung tại công viên để xem buổi biểu diễn tàu lượn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang glider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang glider

Không có idiom phù hợp