Bản dịch của từ Hang out trong tiếng Việt
Hang out

Hang out (Verb)
(nội động từ, thành ngữ, tiếng lóng) ở trọ hoặc cư trú.
Intransitive idiomatic slang to lodge or reside.
We often hang out at the mall after school.
Chúng tôi thường đi chơi ở trung tâm mua sắm sau giờ học.
She doesn't like hanging out with large groups of people.
Cô ấy không thích đi chơi với nhóm người đông người.
Do you want to hang out at the cafe this weekend?
Cuối tuần này bạn có muốn đi chơi ở quán cà phê không?
(ngày tháng, không chính thức) kiên cường; để cầm cự.
Dated informal to be unyielding to hold out.
Let's hang out at the new coffee shop after the exam.
Hãy đi chơi ở quán cà phê mới sau kỳ thi.
She doesn't like to hang out with people she doesn't know.
Cô ấy không thích đi chơi với những người cô ấy không quen biết.
Do you often hang out with your classmates outside of school?
Bạn thường đi chơi với bạn cùng lớp ngoài trường không?
I often hang out with my friends at the mall.
Tôi thường đi chơi với bạn bè ở trung tâm thương mại.
She doesn't like hanging out with large groups of people.
Cô ấy không thích đi chơi với đám đông người.
Do you enjoy hanging out at cafes on weekends?
Bạn có thích đi chơi ở quán cà phê vào cuối tuần không?
Cụm từ "hang out" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hoạt động thư giãn, giao lưu hoặc dành thời gian với nhau mà không có mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "hang out" thường mang nghĩa thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Anh chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể không phổ biến bằng. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với giọng Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn.
Cụm từ "hang out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ nói. "Hang" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "hangā", có nghĩa là "treo". "Out" xuất phát từ tiếng Old English "ūtan", nghĩa là "ra ngoài". Sự kết hợp này phản ánh hành động tụ tập, không chính thức, ở những địa điểm ngoài trời hoặc những không gian xã hội. Ngày nay, "hang out" được sử dụng để diễn tả các hoạt động thư giãn, giao lưu, gia tăng sự gắn kết trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "hang out" xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, phản ánh tính thân mật và không chính thức. Trong phần Listening và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn, thường xuất hiện trong các văn bản giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh văn hóa trẻ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động gặp gỡ, trao đổi hoặc vui chơi giữa bạn bè, thể hiện mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



