Bản dịch của từ Hang up trong tiếng Việt
Hang up

Hang up (Phrase)
She hung up after talking to her friend for an hour.
Cô ấy đã treo máy sau khi nói chuyện với bạn mình một giờ.
He didn't mean to hang up on his boss during the call.
Anh ấy không cố ý treo máy khi đang gọi với sếp.
The customer hung up abruptly, leaving the salesperson puzzled.
Khách hàng đã treo máy đột ngột, khiến nhân viên bán hàng bối rối.
Hang up (Idiom)
Her phone call was cut off, causing a hang up.
Cuộc gọi của cô ấy bị cắt đứt, gây ra một tình trạng treo máy.
The sudden power outage created a hang up during the call.
Sự cúp điện đột ngột tạo ra một tình trạng treo máy trong cuộc gọi.
The internet connection had a hang up, interrupting the video chat.
Kết nối internet bị treo máy, làm gián đoạn cuộc trò chuyện video.
Cụm từ "hang up" trong tiếng Anh có nghĩa là kết thúc cuộc gọi điện thoại bằng cách ngắt kết nối. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn và có nghĩa đen là treo điện thoại lên sau khi sử dụng. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ là sự lo âu hay nỗi khổ tâm về một vấn đề. Sự khác biệt về sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc kèm theo.
Cụm từ "hang up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hang" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hangan", nghĩa là treo, và "up" là một trạng từ chỉ vị trí. Ban đầu, cụm này liên quan đến hành động treo một vật gì đó. Qua thời gian, "hang up" đã phát triển thành một thuật ngữ trong giao tiếp điện thoại, ám chỉ việc ngắt cuộc gọi bằng cách treo điện thoại lên. Nghĩa đen này đã chuyển thành nghĩa bóng, biểu thị việc từ chối hoặc không muốn tiếp tục trao đổi thông tin.
Cụm từ "hang up" thường được sử dụng trong kỹ năng Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp điện thoại và các tình huống thương mại. Tần suất xuất hiện trong phần Nghe tương đối cao khi thí sinh phải xử lý các cuộc hội thoại liên quan đến cuộc gọi bị ngắt. Trong phần Nói, học sinh có thể vận dụng để mô tả các tình huống từ chối hoặc kết thúc cuộc trò chuyện. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp