Bản dịch của từ Hang up trong tiếng Việt

Hang up

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang up (Phrase)

hˈæŋ ˈʌp
hˈæŋ ˈʌp
01

Kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại bằng cách đặt ống nghe điện thoại xuống.

To end a telephone conversation by putting the telephone receiver down.

Ví dụ

She hung up after talking to her friend for an hour.

Cô ấy đã treo máy sau khi nói chuyện với bạn mình một giờ.

He didn't mean to hang up on his boss during the call.

Anh ấy không cố ý treo máy khi đang gọi với sếp.

The customer hung up abruptly, leaving the salesperson puzzled.

Khách hàng đã treo máy đột ngột, khiến nhân viên bán hàng bối rối.

Hang up (Idiom)

01

Tình huống trong đó máy móc hoặc hệ thống ngừng hoạt động, thường là tạm thời.

A situation in which a machine or system stops working usually temporarily.

Ví dụ

Her phone call was cut off, causing a hang up.

Cuộc gọi của cô ấy bị cắt đứt, gây ra một tình trạng treo máy.

The sudden power outage created a hang up during the call.

Sự cúp điện đột ngột tạo ra một tình trạng treo máy trong cuộc gọi.

The internet connection had a hang up, interrupting the video chat.

Kết nối internet bị treo máy, làm gián đoạn cuộc trò chuyện video.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang up

Không có idiom phù hợp