Bản dịch của từ Hanging back trong tiếng Việt
Hanging back
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Hanging back (Verb)
Many students are hanging back during group discussions in class.
Nhiều sinh viên đang do dự trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
She is not hanging back; she actively participates in every meeting.
Cô ấy không do dự; cô ấy tham gia tích cực vào mọi cuộc họp.
Are you hanging back because of fear of criticism from others?
Bạn có đang do dự vì sợ bị chỉ trích từ người khác không?
Hanging back (Noun)
Một người thận trọng hoặc không nhiệt tình.
A cautious or unenthusiastic person.
John is always hanging back during social events with new people.
John luôn giữ khoảng cách trong các sự kiện xã hội với người mới.
She is not hanging back; she actively participates in discussions.
Cô ấy không giữ khoảng cách; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.
Is Mark hanging back because he feels shy around strangers?
Mark có đang giữ khoảng cách vì cảm thấy ngại ngùng trước người lạ không?
"Hanging back" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động do dự hoặc không tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu quyết đoán hoặc sự chần chừ khi đối mặt với sự lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được phát âm và sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Cụm từ "hanging back" bao gồm hai từ chính: "hang" và "back". Từ "hang" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hangian", có liên quan đến nguyên âm Latinh "pendere", nghĩa là treo hoặc lơ lửng. Từ "back" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæc", ám chỉ vị trí ở phía sau. Cụm từ này biểu thị hành động ngần ngại hoặc không tiến về phía trước, kết nối với khái niệm trì hoãn, thể hiện sự thiếu quyết đoán trong hành động.
Cụm từ "hanging back" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể nhận thấy sự xuất hiện của nó trong phần nói và viết, khi thảo luận về hành vi ngần ngại hoặc không tham gia. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hanging back" thường được dùng để mô tả tình trạng chờ đợi hoặc không tiến lên, đặc biệt trong các tình huống xã hội, giáo dục và công việc, nơi sự tự tin hoặc động lực tham gia có thể bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp