Bản dịch của từ Hanging back trong tiếng Việt

Hanging back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hanging back (Verb)

hˈæŋbɨŋkˌæd
hˈæŋbɨŋkˌæd
01

Do dự hoặc không sẵn sàng làm điều gì đó.

To hesitate or be unwilling to do something.

Ví dụ

Many students are hanging back during group discussions in class.

Nhiều sinh viên đang do dự trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

She is not hanging back; she actively participates in every meeting.

Cô ấy không do dự; cô ấy tham gia tích cực vào mọi cuộc họp.

Are you hanging back because of fear of criticism from others?

Bạn có đang do dự vì sợ bị chỉ trích từ người khác không?

Hanging back (Noun)

hˈæŋbɨŋkˌæd
hˈæŋbɨŋkˌæd
01

Một người thận trọng hoặc không nhiệt tình.

A cautious or unenthusiastic person.

Ví dụ

John is always hanging back during social events with new people.

John luôn giữ khoảng cách trong các sự kiện xã hội với người mới.

She is not hanging back; she actively participates in discussions.

Cô ấy không giữ khoảng cách; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.

Is Mark hanging back because he feels shy around strangers?

Mark có đang giữ khoảng cách vì cảm thấy ngại ngùng trước người lạ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hanging back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hanging back

Không có idiom phù hợp