Bản dịch của từ Hanging back trong tiếng Việt
Hanging back
Hanging back (Verb)
Many students are hanging back during group discussions in class.
Nhiều sinh viên đang do dự trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
She is not hanging back; she actively participates in every meeting.
Cô ấy không do dự; cô ấy tham gia tích cực vào mọi cuộc họp.
Are you hanging back because of fear of criticism from others?
Bạn có đang do dự vì sợ bị chỉ trích từ người khác không?
Hanging back (Noun)
Một người thận trọng hoặc không nhiệt tình.
A cautious or unenthusiastic person.
John is always hanging back during social events with new people.
John luôn giữ khoảng cách trong các sự kiện xã hội với người mới.
She is not hanging back; she actively participates in discussions.
Cô ấy không giữ khoảng cách; cô ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.
Is Mark hanging back because he feels shy around strangers?
Mark có đang giữ khoảng cách vì cảm thấy ngại ngùng trước người lạ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp