Bản dịch của từ Hangnail trong tiếng Việt
Hangnail

Hangnail (Noun)
Một mảnh da bị rách ở gốc móng tay.
A piece of torn skin at the root of a fingernail.
She had a hangnail that made her uncomfortable during the meeting.
Cô ấy có một mảnh da bị rách khiến cô không thoải mái trong cuộc họp.
He did not notice his hangnail until it started to hurt.
Anh ấy không để ý đến mảnh da bị rách cho đến khi nó bắt đầu đau.
Do you have a hangnail that needs attention before the event?
Bạn có mảnh da bị rách nào cần chú ý trước sự kiện không?
"Hangnail" là một từ tiếng Anh chỉ tình trạng da chết hoặc thừa mọc dọc theo mép của móng tay, thường gây đau hoặc khó chịu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "hang" (treo) và "nail" (móng tay). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "hangnail" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe.
Từ "hangnail" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hnægl", có nghĩa là "móng tay". Nó kết hợp với "nail" (móng) trong tiếng Anh hiện đại, cho thấy mối quan hệ giữa cấu trúc của móng tay và tình trạng đau đớn do da xung quanh móng bị tổn thương. Hàng thế kỷ qua, từ này đã giữ nguyên nghĩa của nó, chỉ về tình trạng viêm hoặc rách da ở cạnh móng tay, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng của móng tay trong thực tiễn hàng ngày.
Từ "hangnail" (móng tay gãy) xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh y tế có thể đề cập đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến móng. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng ít được sử dụng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chăm sóc móng tay hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Thường gặp trong văn hóa thời trang hoặc thẩm mỹ, từ này thể hiện sự quan tâm đến việc chăm sóc bản thân qua các chi tiết nhỏ.