Bản dịch của từ Hap trong tiếng Việt

Hap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hap (Noun)

hˈæp
hˈæp
01

May mắn; vận may.

Luck fortune.

Ví dụ

Many people believe that hap brings success in social relationships.

Nhiều người tin rằng hạnh phúc mang lại thành công trong các mối quan hệ xã hội.

She does not rely on hap to make friends easily.

Cô ấy không dựa vào hạnh phúc để kết bạn dễ dàng.

Does hap influence how people interact in social settings?

Hạnh phúc có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội không?

Hap (Verb)

hˈæp
hˈæp
01

Che hoặc quấn bằng chăn hoặc quần áo ấm.

Cover or wrap with a blanket or warm clothes.

Ví dụ

The volunteers hap the homeless with blankets every winter in Chicago.

Các tình nguyện viên đắp chăn cho người vô gia cư mỗi mùa đông ở Chicago.

They do not hap the elderly during cold nights in New York.

Họ không đắp chăn cho người cao tuổi vào những đêm lạnh ở New York.

Do they hap children with warm clothes during the winter festival?

Họ có đắp chăn cho trẻ em bằng quần áo ấm trong lễ hội mùa đông không?

02

Đến một cách tình cờ.

Come about by chance.

Ví dụ

They hap to meet at the social event last week.

Họ tình cờ gặp nhau tại sự kiện xã hội tuần trước.

She did not hap upon any interesting people at the party.

Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ người thú vị nào tại bữa tiệc.

Did they hap to see the famous speaker at the conference?

Họ có tình cờ thấy diễn giả nổi tiếng tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hap

Không có idiom phù hợp