Bản dịch của từ Hap trong tiếng Việt
Hap

Hap (Noun)
Many people believe that hap brings success in social relationships.
Nhiều người tin rằng hạnh phúc mang lại thành công trong các mối quan hệ xã hội.
She does not rely on hap to make friends easily.
Cô ấy không dựa vào hạnh phúc để kết bạn dễ dàng.
Does hap influence how people interact in social settings?
Hạnh phúc có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội không?
Hap (Verb)
The volunteers hap the homeless with blankets every winter in Chicago.
Các tình nguyện viên đắp chăn cho người vô gia cư mỗi mùa đông ở Chicago.
They do not hap the elderly during cold nights in New York.
Họ không đắp chăn cho người cao tuổi vào những đêm lạnh ở New York.
Do they hap children with warm clothes during the winter festival?
Họ có đắp chăn cho trẻ em bằng quần áo ấm trong lễ hội mùa đông không?
They hap to meet at the social event last week.
Họ tình cờ gặp nhau tại sự kiện xã hội tuần trước.
She did not hap upon any interesting people at the party.
Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ người thú vị nào tại bữa tiệc.
Did they hap to see the famous speaker at the conference?
Họ có tình cờ thấy diễn giả nổi tiếng tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "hap" thường được hiểu là một dạng rút gọn của từ "happen" trong tiếng Anh, thường không được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn và không có nghĩa độc lập trong ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "hap" có thể được sử dụng như một phần trong cụm từ như "hapless" để chỉ những điều không may mắn. Từ này không xuất hiện trong tiếng Anh Anh với cùng một tần suất và thường bị xem là không chính thức. Do đó, "hap" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn nói hoặc tiếng địa phương.
Từ "hap" xuất phát từ gốc Latin "hap-" có nghĩa là "may mắn" hoặc "xảy ra". Trong tiếng Anh cổ, từ này tiến hóa thành "hap" mang ý nghĩa về sự tình cờ hoặc hứng thú. Theo thời gian, nó được sử dụng để chỉ sự kiện xảy ra do may mắn hoặc ngẫu nhiên, gắn liền với sự biến đổi không thể đoán trước trong cuộc sống. Ngày nay, "hap" thường được kết hợp với những từ khác để diễn tả sự bất ngờ hoặc hiện tượng ngẫu nhiên, như trong "haphazard".
Từ "hap" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, "hap" thường được sử dụng như một phần của thuật ngữ trong di truyền học, cụ thể là "haplotype", đề cập đến sự kết hợp của các biến thể gen. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học phân tử hoặc nghiên cứu di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp