Bản dịch của từ Happened trong tiếng Việt
Happened

Happened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xảy ra.
Simple past and past participle of happen.
The protest in 2020 happened due to social injustice issues.
Cuộc biểu tình năm 2020 xảy ra do vấn đề bất công xã hội.
The meeting did not happen because of scheduling conflicts.
Cuộc họp đã không xảy ra vì xung đột lịch trình.
What happened during the town hall meeting last week?
Điều gì đã xảy ra trong cuộc họp thị trấn tuần trước?
Dạng động từ của Happened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Happen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Happened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Happened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Happens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Happening |
Họ từ
Từ "happened" là dạng quá khứ của động từ "happen" trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "happened" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người bản ngữ Anh thường nhấn âm mạnh hơn so với người bản ngữ Mỹ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "happened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "happian", nghĩa là "xảy ra, xảy đến". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng khuôn mẫu Tây Âu cổ "hap", có nghĩa là "cơ hội" hoặc "số phận". Sự chuyển hóa ngữ nghĩa cho thấy "happened" không chỉ để chỉ sự kiện xảy ra mà còn phản ánh mối liên hệ với sự bất ngờ hoặc tình cờ. Qua thời gian, từ này đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hiện đại để mô tả các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.
Từ "happened" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả sự kiện hoặc tình huống. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này được dùng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài ra, từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi kể về trải nghiệm cá nhân hoặc tường thuật lại các sự kiện trong bối cảnh xã hội, văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



