Bản dịch của từ Happenings trong tiếng Việt
Happenings

Happenings (Noun)
Sự kiện xảy ra.
Events that happen.
The local newspaper covers all the happenings in our town.
Báo địa phương đề cập đến tất cả các sự kiện trong thị trấn của chúng tôi.
I didn't attend the happenings at the community center last night.
Tôi không tham dự các sự kiện tại trung tâm cộng đồng tối qua.
Are there any interesting happenings scheduled for this weekend?
Liệu cuối tuần này có bất kỳ sự kiện nào thú vị nào được lên lịch không?
Dạng danh từ của Happenings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Happening | Happenings |
Happenings (Noun Countable)
Điều mà xảy ra.
Things that happen.
The local newspaper covers all the happenings in our town.
Báo địa phương đưa tin về tất cả các sự kiện xảy ra trong thị trấn của chúng tôi.
There were no interesting happenings at the community event last night.
Không có sự kiện thú vị nào diễn ra tại sự kiện cộng đồng đêm qua.
Do you know about the cultural happenings scheduled for next month?
Bạn có biết về các sự kiện văn hóa được lên lịch cho tháng tới không?
Họ từ
"Happenings" là một danh từ chỉ những sự kiện hoặc hoạt động đặc biệt, thường mang tính nghệ thuật, xã hội hoặc văn hóa, thu hút sự chú ý của công chúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "happenings" có thể liên quan nhiều hơn đến các sự kiện nghệ thuật mang tính chất thử nghiệm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện chung hơn.
Từ "happenings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "happen", được bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hap" có nghĩa là "xảy ra" hoặc "diễn ra". Gốc của từ này phát xuất từ tiếng Latin "evenire", có nghĩa là "đến" hay "xuất hiện". Trong thập niên 1960, "happenings" đã được sử dụng để chỉ những sự kiện nghệ thuật mang tính tương tác và trình diễn, phản ánh sự kết hợp của nghệ thuật và đời sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong các sự kiện nghệ thuật mà còn mở rộng tới các sự kiện xã hội, chính trị, tạo nên một cách hiểu đa dạng và phong phú hơn.
Từ "happenings" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các sự kiện, sự việc xã hội hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những diễn biến hoặc hoạt động cụ thể. Ngoài ra, "happenings" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật để bàn luận về các sự kiện hoặc xu hướng trong nghiên cứu xã hội, nghệ thuật, và giải trí. Từ này thường mang nghĩa trung lập, mô tả một sự kiện mà không thể hiện cảm xúc hay đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



