Bản dịch của từ Happen trong tiếng Việt
Happen

Happen(Verb)
Xảy ra, diễn ra.
Happen, happen.
Dạng động từ của Happen (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Happen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Happened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Happened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Happens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Happening |
Happen(Adverb)
Có lẽ; Có lẽ.
Perhaps; maybe.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "happen" có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra, thường được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc tình huống không được lên kế hoạch trước. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "happen" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường bị phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "What happened"? và "It can happen".
Từ "happen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ "xảy ra" hay "đến với" trong tiếng Pháp cổ "hap" và "hapn". Sự chuyển đổi này phản ánh sự chuyển từ một trạng thái nắm giữ đến một sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Hiện tại, "happen" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự kiện hoặc hành động diễn ra một cách không định trước.
Từ "happen" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải nắm bắt thông tin về sự kiện và tình huống xảy ra. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống, nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, "happen" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như mô tả các sự kiện trong gia đình, cuộc sống cá nhân hay trong môi trường làm việc.
Họ từ
Từ "happen" có nghĩa là xảy ra hoặc diễn ra, thường được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc tình huống không được lên kế hoạch trước. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "happen" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường bị phát âm nhẹ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "What happened"? và "It can happen".
Từ "happen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ "xảy ra" hay "đến với" trong tiếng Pháp cổ "hap" và "hapn". Sự chuyển đổi này phản ánh sự chuyển từ một trạng thái nắm giữ đến một sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Hiện tại, "happen" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự kiện hoặc hành động diễn ra một cách không định trước.
Từ "happen" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải nắm bắt thông tin về sự kiện và tình huống xảy ra. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống, nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, "happen" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, ví dụ như mô tả các sự kiện trong gia đình, cuộc sống cá nhân hay trong môi trường làm việc.
