Bản dịch của từ Happen trong tiếng Việt

Happen

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happen(Verb)

ˈhæp.ən
ˈhæp.ən
01

Xảy ra, diễn ra.

Happen, happen.

Ví dụ
02

Diễn ra; xảy ra.

Take place; occur.

Ví dụ
03

Được trải nghiệm bởi (ai đó); xảy ra.

Be experienced by (someone); befall.

Ví dụ

Dạng động từ của Happen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Happen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Happened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Happened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Happens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Happening

Happen(Adverb)

hˈæpn̩
hˈæpn̩
01

Có lẽ; Có lẽ.

Perhaps; maybe.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ