Bản dịch của từ Happens trong tiếng Việt
Happens

Happens (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự việc đã xảy ra.
Thirdperson singular simple present indicative of happen.
It often happens that people ignore social issues in discussions.
Điều đó thường xảy ra là mọi người bỏ qua các vấn đề xã hội trong thảo luận.
It doesn't happen frequently that communities unite for a common cause.
Điều đó không xảy ra thường xuyên là các cộng đồng đoàn kết vì một lý do chung.
What happens when social media influences public opinion significantly?
Điều gì xảy ra khi mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng?
Dạng động từ của Happens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Happen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Happened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Happened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Happens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Happening |
Họ từ
Từ "happens" trong tiếng Anh có nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến lượt". Đây là một động từ dạng đơn, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra một cách tình cờ hoặc không dự đoán trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "happens" không có sự khác biệt về hình thức viết, cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào vùng miền và ngữ điệu địa phương.
Từ "happens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hap", xuất phát từ tiếng Latin "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "có tình cờ". Trong tiếng Anh cổ, "hap" mang ý nghĩa về vận may hoặc định mệnh. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những sự kiện xảy ra trong cuộc sống mà không được lên kế hoạch. Sự chuyển biến này phản ánh sự gắn kết giữa ý nghĩa về ngẫu nhiên và thực tiễn trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "happens" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự kiện hoặc tình huống xảy ra. Trong phần Nói và Viết, "happens" thường được dùng để trình bày những điều xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, hoặc để nhấn mạnh sự ngẫu nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện thông thường và các bài viết về sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



