Bản dịch của từ Happenstance trong tiếng Việt
Happenstance
Happenstance (Noun)
Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Meeting her at the cafe was a happenstance.
Gặp cô ấy ở quán cafe là một sự trùng hợp.
Their friendship started from a happenstance encounter.
Mối quan hệ bạn bè của họ bắt đầu từ một cuộc gặp trùng hợp.
The success of the project was due to happenstance.
Sự thành công của dự án là do sự trùng hợp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Happenstance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Happenstance là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tình cờ hoặc ngẫu nhiên xảy ra trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện không dự đoán được mà dẫn đến kết quả nhất định. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "happenstance" được viết giống nhau và có cách phát âm gần giống nhau, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn và có thể giảm âm một số âm tiết. Happenstance thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc để mô tả các hiện tượng không mong đợi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "happenstance" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "happen" (xảy ra) và "stance" (thế đứng). Cụm từ này được hình thành vào thế kỷ 19, thường chỉ những sự kiện xảy ra một cách tình cờ hay ngẫu nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm sự tình cờ trong cuộc sống, phản ánh sự bất ngờ trong các hoàn cảnh mà chúng ta gặp phải, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự xảy ra không định trước.
Từ "happenstance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi từ ngữ thường được chọn lọc kỹ càng để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "happenstance" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc tình cờ, như trong nghiên cứu và câu chuyện cá nhân. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống không dự đoán được trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp