Bản dịch của từ Happy ending trong tiếng Việt
Happy ending

Happy ending (Phrase)
The movie had a happy ending, with the main characters getting married.
Bộ phim kết thúc viên mãn, với nhân vật chính kết hôn.
Not all stories have a happy ending, some reflect real-life struggles.
Không phải tất cả câu chuyện đều có kết thúc viên mãn, một số phản ánh cuộc chiến cuộc sống thực.
Do you think a happy ending is necessary for a successful film?
Bạn có nghĩ kết thúc viên mãn cần thiết cho một bộ phim thành công không?
Cụm từ "happy ending" thường được sử dụng để chỉ một kết thúc tích cực, nơi mà các nhân vật chính gặp gỡ một kết quả mong đợi hoặc hạnh phúc. Trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, nó thường ám chỉ tới những câu chuyện lãng mạn kết thúc bằng đám cưới hoặc sự hòa hợp. Tại Mỹ, "happy ending" còn được hiểu theo nghĩa bóng, liên quan đến mại dâm. Khác với anh, từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng các cụm từ khác để thể hiện ý tương tự.
Cụm từ "happy ending" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "happy" từ gốc tiếng Anh cổ *hæpi*, thể hiện cảm xúc vui vẻ và thỏa mãn, còn "ending" từ tiếng Latin "finis", nghĩa là điểm kết thúc hoặc kết thúc. Thuật ngữ này đã phát triển mạnh mẽ trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong văn học và điện ảnh, để chỉ kết thúc tích cực của câu chuyện, nơi các nhân vật chính đạt được hạnh phúc hoặc giải quyết khúc mắc. Sự kết hợp giữa nỗi buồn và niềm vui tạo ra sức lôi cuốn mạnh mẽ cho người xem và độc giả.
Cụm từ "happy ending" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và viết, nơi nó có thể được dùng để mô tả một kết thúc tích cực hoặc hài lòng trong văn hóa hoặc văn học. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt trong phim ảnh và văn học, để chỉ một kết thúc tươi đẹp cho nhân vật hoặc câu chuyện, mang lại cảm giác thỏa mãn và an ủi cho khán giả.