Bản dịch của từ Harbinger trong tiếng Việt
Harbinger

Harbinger (Noun)
The rise in unemployment rates is often seen as a harbinger of an economic downturn.
Sự tăng tỷ lệ thất nghiệp thường được coi là một người báo hiệu của suy thoái kinh tế.
The decrease in social interactions can be a harbinger of loneliness.
Sự giảm tương tác xã hội có thể là một người báo hiệu của sự cô đơn.
The increase in hate crimes can serve as a harbinger of social unrest.
Sự tăng tội phạm chủ nghĩa thù địch có thể là một người báo hiệu của sự bất ổn xã hội.
Dạng danh từ của Harbinger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harbinger | Harbingers |
Họ từ
Từ "harbinger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herbergier", nghĩa là người báo trước hay dấu hiệu của điều gì sắp xảy ra. Trong tiếng Anh, "harbinger" thường chỉ một dấu hiệu hoặc báo hiệu cho một sự kiện đến, thường mang hàm ý tiêu cực. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong văn chương và ngữ cảnh lịch sử.
Từ "harbinger" bắt nguồn từ tiếng Latin "harbinger", có nghĩa là "người báo trước", từ "herberger", nghĩa là "người trú ngụ". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó đã được sử dụng để chỉ người hoặc sự kiện báo hiệu sự xuất hiện của một điều gì đó quan trọng. Hiện nay, "harbinger" thường chỉ những dấu hiệu hoặc chỉ báo về sự thay đổi sắp xảy ra, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
"Harbinger" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản đọc và viết trong bối cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật báo hiệu sự xuất hiện của một sự kiện nào đó, thường có ý nghĩa tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "harbinger" được dùng để mô tả sự báo trước trong các lĩnh vực như khí tượng hay biến động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp