Bản dịch của từ Hard and fast rule trong tiếng Việt
Hard and fast rule

Hard and fast rule (Noun)
In our community, there is a hard and fast rule against littering.
Trong cộng đồng của chúng tôi, có một quy tắc nghiêm ngặt chống xả rác.
There isn't a hard and fast rule for social media use at school.
Không có quy tắc nghiêm ngặt nào về việc sử dụng mạng xã hội ở trường.
Is there a hard and fast rule about curfews in your neighborhood?
Có quy tắc nghiêm ngặt nào về giờ giới nghiêm trong khu phố của bạn không?
The school has a hard and fast rule about bullying.
Trường học có quy tắc nghiêm ngặt về bắt nạt.
There isn't a hard and fast rule for social media use.
Không có quy tắc nghiêm ngặt nào cho việc sử dụng mạng xã hội.
Is there a hard and fast rule for online behavior?
Có quy tắc nghiêm ngặt nào cho hành vi trực tuyến không?
Một quy định hoặc yêu cầu không thể thay đổi.
An unchangeable regulation or requirement.
In society, honesty is a hard and fast rule for trust.
Trong xã hội, sự trung thực là quy tắc không thay đổi cho lòng tin.
There are no hard and fast rules about friendship.
Không có quy tắc nào không thay đổi về tình bạn.
Are hard and fast rules necessary for social behavior?
Có cần quy tắc không thay đổi cho hành vi xã hội không?