Bản dịch của từ Hard drive trong tiếng Việt
Hard drive

Hard drive (Noun)
Một thiết bị lưu trữ độc lập, dung lượng cao có cơ chế đọc-ghi cộng với một hoặc nhiều đĩa cứng bên trong một bộ phận kín.
A highcapacity selfcontained storage device containing a readwrite mechanism plus one or more hard disks inside a sealed unit.
My hard drive stores over 500 gigabytes of social media data.
Ổ cứng của tôi lưu trữ hơn 500 gigabyte dữ liệu mạng xã hội.
The hard drive does not back up my social contacts automatically.
Ổ cứng không sao lưu các liên hệ xã hội của tôi tự động.
Does your hard drive have enough space for social networking apps?
Ổ cứng của bạn có đủ dung lượng cho các ứng dụng mạng xã hội không?
Hard drive (Adjective)
Biểu thị một ngành hoặc công ty liên quan đến việc thiết kế, sản xuất hoặc bán các sản phẩm điện tử và hệ thống máy tính.
Denoting an industry or company that involves the design manufacture or sale of electronic products and computer systems.
Many hard drive companies focus on sustainable technology for social impact.
Nhiều công ty ổ cứng tập trung vào công nghệ bền vững để tạo ảnh hưởng xã hội.
The hard drive industry does not always prioritize ethical labor practices.
Ngành công nghiệp ổ cứng không phải lúc nào cũng ưu tiên thực hành lao động đạo đức.
Are there hard drive manufacturers that support community development projects?
Có những nhà sản xuất ổ cứng nào hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng không?
Ổ cứng (hard drive) là thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính, sử dụng đĩa từ để ghi và đọc thông tin. Trong Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết là "hard drive", trong khi Tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "hard disk" với cùng nghĩa. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều chỉ về thiết bị lưu trữ vĩnh viễn dữ liệu, nhưng "hard disk" có thể được dùng để nhấn mạnh cấu trúc vật lý. Các phiên bản này có cách phát âm tương tự nhưng có sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng văn chương.
Từ "hard drive" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "hard" có nguồn gốc từ từ Latin "durus", nghĩa là cứng, và "drive" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drīfan", có nghĩa là xua đuổi hoặc dẫn dắt. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính, với tính năng lưu trữ bền bỉ và khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh rõ rệt bản chất vật lý và chức năng của thiết bị trong công nghệ thông tin hiện đại.
Cụm từ "hard drive" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu thường xuyên được đề cập. Trong IELTS viết và nói, "hard drive" có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, lưu trữ dữ liệu hoặc các khái niệm liên quan đến máy tính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi người dùng tìm hiểu về phần cứng máy tính hoặc khi cần lĩnh vực kỹ thuật để giải thích hoặc sửa chữa thiết bị lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp