Bản dịch của từ Hard facts trong tiếng Việt

Hard facts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard facts (Phrase)

hˈɑɹd fˈækts
hˈɑɹd fˈækts
01

Thông tin cụ thể có thể xác minh được và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến hoặc diễn giải.

Concrete information that can be verified and is not subject to opinion or interpretation

Ví dụ

The report provided hard facts about poverty rates in New York City.

Báo cáo cung cấp những thông tin cụ thể về tỷ lệ nghèo ở New York.

Many people do not accept hard facts regarding climate change.

Nhiều người không chấp nhận những thông tin cụ thể về biến đổi khí hậu.

Do you believe hard facts can change public opinion on social issues?

Bạn có tin rằng những thông tin cụ thể có thể thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

The report presented hard facts about poverty rates in New York City.

Báo cáo đã trình bày những thông tin cụ thể về tỷ lệ nghèo ở New York.

Many people do not understand hard facts about climate change.

Nhiều người không hiểu những thông tin cụ thể về biến đổi khí hậu.

02

Dữ liệu hoặc thông tin rõ ràng và không mơ hồ.

Data or information that is clear and unambiguous

Ví dụ

The report provided hard facts about poverty in America.

Báo cáo cung cấp những thông tin rõ ràng về nghèo đói ở Mỹ.

Many people do not believe hard facts about climate change.

Nhiều người không tin vào những thông tin rõ ràng về biến đổi khí hậu.

What hard facts support your argument about social inequality?

Những thông tin rõ ràng nào hỗ trợ lập luận của bạn về bất bình đẳng xã hội?

The report presented hard facts about poverty in America.

Báo cáo đã trình bày những sự thật rõ ràng về nghèo đói ở Mỹ.

Many people do not believe hard facts about climate change.

Nhiều người không tin vào những sự thật rõ ràng về biến đổi khí hậu.

03

Sự thật không thể chối cãi và dựa trên bằng chứng khách quan.

Facts that are indisputable and based on objective evidence

Ví dụ

The report presented hard facts about poverty in America in 2020.

Báo cáo đã trình bày những sự thật khó khăn về nghèo đói ở Mỹ năm 2020.

Many people do not accept hard facts about climate change.

Nhiều người không chấp nhận những sự thật khó khăn về biến đổi khí hậu.

Are hard facts enough to change public opinion on social issues?

Liệu những sự thật khó khăn có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

The report presented hard facts about poverty in America in 2022.

Báo cáo trình bày những sự thật rõ ràng về nghèo đói ở Mỹ năm 2022.

Many people ignore hard facts about climate change and its effects.

Nhiều người phớt lờ những sự thật rõ ràng về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard facts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard facts

Không có idiom phù hợp