Bản dịch của từ Hard-pressed trong tiếng Việt
Hard-pressed

Hard-pressed (Adjective)
Theo đuổi chặt chẽ.
Closely pursued.
The hard-pressed students struggled to balance work and study.
Các sinh viên gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và học tập.
She was not hard-pressed to find examples for her IELTS essay.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc tìm ví dụ cho bài luận IELTS của mình.
Are you feeling hard-pressed to meet the IELTS writing deadline?
Bạn có cảm thấy gặp khó khăn để đáp ứng thời hạn viết IELTS không?
Gánh nặng với công việc khẩn cấp.
Burdened with urgent business.
She was hard-pressed to finish the essay before the deadline.
Cô ấy gặp nhiều khó khăn để hoàn thành bài luận trước hạn cuối.
He is never hard-pressed to come up with creative ideas.
Anh ấy không bao giờ gặp khó khăn để nghĩ ra các ý tưởng sáng tạo.
Are you hard-pressed to memorize all the vocabulary for the test?
Bạn có gặp khó khăn để nhớ tất cả từ vựng cho bài kiểm tra không?
Ở trong tình huống có nguồn lực hoặc lựa chọn hạn chế.
Being in a situation of limited resources or options
Many families are hard-pressed to pay their monthly bills.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để trả các hóa đơn hàng tháng.
She is not hard-pressed for time to volunteer at shelters.
Cô ấy không gặp khó khăn về thời gian để tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Are local charities hard-pressed for donations this year?
Các tổ chức từ thiện địa phương có gặp khó khăn về quyên góp năm nay không?
Many families are hard-pressed to afford basic necessities in 2023.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm cơ bản năm 2023.
She is not hard-pressed for options in her job search.
Cô ấy không gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc.
Có nhu cầu hoặc hạn chế cấp bách.
Having urgent demands or constraints
Many families are hard-pressed to afford basic necessities today.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn để mua sắm những nhu cầu cơ bản.
She is not hard-pressed for time to volunteer at shelters.
Cô ấy không gặp khó khăn về thời gian để tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ.
Are students hard-pressed to find affordable housing in cities?
Có phải sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm nhà ở giá rẻ tại các thành phố không?
Gặp khó khăn hoặc đau khổ, đặc biệt là khi hoàn thành nhiệm vụ.
Experiencing difficulty or distress especially in completing tasks
Many students feel hard-pressed during exam season in May.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị áp lực trong mùa thi vào tháng Năm.
She is not hard-pressed to find friends in her new city.
Cô ấy không gặp khó khăn để tìm bạn bè trong thành phố mới.
Are teenagers hard-pressed to balance school and social life?
Có phải thanh thiếu niên gặp khó khăn trong việc cân bằng học tập và đời sống xã hội không?
Many families are hard-pressed to afford basic necessities today.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc chi trả cho nhu cầu thiết yếu.
She is not hard-pressed for time to volunteer at shelters.
Cô ấy không gặp khó khăn về thời gian để tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Hard-pressed (Verb)
Many families are hard-pressed to find affordable housing in cities.
Nhiều gia đình bị ép buộc tìm nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố.
They are not hard-pressed to attend community meetings regularly.
Họ không bị ép buộc tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
Are low-income workers hard-pressed to make ends meet each month?
Công nhân thu nhập thấp có bị ép buộc để đủ sống mỗi tháng không?
Many students feel hard-pressed to complete their assignments on time.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị ép buộc hoàn thành bài tập đúng hạn.
Teachers are not hard-pressed to give extra work to students.
Giáo viên không bị ép buộc giao thêm bài cho sinh viên.
Đặt ai đó vào tình huống khó khăn hoặc đau khổ.
To put someone in a difficult or distressing situation
Many families are hard-pressed to afford basic necessities today.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để mua sắm những nhu yếu phẩm cơ bản.
She is not hard-pressed for money due to her job.
Cô ấy không gặp khó khăn về tiền bạc nhờ công việc của mình.
Are people hard-pressed to find affordable housing in cities?
Liệu mọi người có gặp khó khăn khi tìm nhà ở giá rẻ trong thành phố không?
Many families are hard-pressed to afford basic necessities today.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để đủ tiền mua nhu yếu phẩm.
They are not hard-pressed for time to finish the project.
Họ không gặp khó khăn về thời gian để hoàn thành dự án.
Many families are hard-pressed to afford basic needs today.
Nhiều gia đình đang chịu áp lực để có đủ nhu cầu cơ bản.
They are not hard-pressed for social support in this community.
Họ không gặp khó khăn về sự hỗ trợ xã hội trong cộng đồng này.
Are you hard-pressed to find affordable housing in your area?
Bạn có gặp khó khăn để tìm nhà ở giá rẻ trong khu vực không?
Từ "hard-pressed" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị áp lực hoặc gặp khó khăn, đặc biệt khi phải đối mặt với những yêu cầu hoặc thách thức lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Hard-pressed" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả công việc, thời gian bị hạn chế hoặc tài nguyên thiếu thốn, phản ánh tình trạng căng thẳng trong các hoạt động sống hàng ngày.
Từ "hard-pressed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "hard" (khó khăn) và "pressed" (bị ép). Gốc Latin của "press" là "premere", có nghĩa là ép hoặc nén. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả tình trạng khó khăn, áp lực mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt. Hiện nay, "hard-pressed" được sử dụng phổ biến để chỉ những tình huống mà người ta phải chịu đựng áp lực mạnh mẽ hay căng thẳng, phản ánh chính xác nguyên nghĩa từ gốc.
Từ "hard-pressed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người thi cần diễn đạt tình trạng áp lực hoặc khó khăn. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh báo chí và kinh doanh để mô tả sự căng thẳng hoặc áp lực trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Ngữ cảnh này thể hiện rõ ràng thách thức mà cá nhân hoặc tổ chức đang phải đối mặt trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp