Bản dịch của từ Hard time trong tiếng Việt
Hard time

Hard time (Phrase)
Một giai đoạn khó khăn hoặc khó khăn.
A period of difficulty or hardship.
Many students have a hard time adjusting to college life.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống đại học.
It's not uncommon to have a hard time finding a job.
Không phải là điều hiếm gặp khi gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Have you ever had a hard time making new friends?
Bạn đã từng gặp khó khăn khi kết bạn mới chưa?
Hard time (Idiom)
Gặp khó khăn hoặc rắc rối.
To experience difficulty or trouble.
She had a hard time finding reliable sources for her essay.
Cô ấy gặp khó khăn khi tìm nguồn tin đáng tin cậy cho bài luận của mình.
He didn't have a hard time expressing his opinions during the interview.
Anh ấy không gặp khó khăn khi diễn đạt ý kiến của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did you have a hard time meeting the word count requirement?
Bạn có gặp khó khăn khi đáp ứng yêu cầu số từ được quy định không?
Cụm từ "hard time" thường chỉ khoảng thời gian khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống, bao gồm cả những áp lực tâm lý hoặc vật chất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để mô tả tình huống gặp khó khăn, ví dụ như trong công việc hoặc mối quan hệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể xem nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong một số ngữ cảnh. "Hard time" có thể dùng để chỉ sự chỉ trích hoặc chế giễu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường thiên về cảm nhận cá nhân hơn.
Cụm từ "hard time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là cứng rắn hoặc khó khăn, và "time" đến từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống, thể hiện sự kết hợp giữa tính chất khắc nghiệt và sự trải nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định. Sự sử dụng hiện tại phản ánh sự khắc nghiệt của các tình huống sống mà con người phải đối mặt.
Cụm từ "hard time" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng khá cao, phản ánh những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ giai đoạn khó khăn trong công việc, học tập, hoặc các mối quan hệ, nhằm nhấn mạnh sự khắc nghiệt hoặc áp lực mà một cá nhân phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


