Bản dịch của từ Hardcore trong tiếng Việt
Hardcore

Hardcore (Adjective)
Some people find it hard to accept hardcore traditions.
Một số người thấy khó chấp nhận những truyền thống cứng nhắc.
She is not a fan of hardcore rules in society.
Cô ấy không phải là người hâm mộ những quy tắc cứng nhắc trong xã hội.
Are you comfortable with hardcore values prevailing in this community?
Bạn có thoải mái với những giá trị cứng nhắc đang phổ biến trong cộng đồng này không?
She is a hardcore advocate for social justice.
Cô ấy là một người ủng hộ cứng cỏi cho công bằng xã hội.
He is not hardcore enough to challenge the social norms.
Anh ấy không đủ cứng cỏi để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Some people find hardcore music offensive.
Một số người thấy âm nhạc hardcore làm hại.
She avoids watching hardcore movies due to their explicit content.
Cô tránh xem phim hardcore vì nội dung rõ ràng.
Is it appropriate to discuss hardcore topics in IELTS speaking?
Liệu có phù hợp khi thảo luận về chủ đề hardcore trong IELTS không?
His hardcore lyrics were criticized by conservative parents.
Lời bài hát hardcore của anh ta bị chỉ trích bởi phụ huynh bảo thủ.
She avoided using hardcore language during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ hardcore trong bài kiểm tra nói IELTS.
She enjoys listening to hardcore music while studying for IELTS.
Cô ấy thích nghe nhạc hardcore khi học cho kỳ thi IELTS.
He finds hardcore music too intense for his taste in social events.
Anh ấy thấy nhạc hardcore quá mạnh mẽ với sở thích của mình trong các sự kiện xã hội.
Do you think hardcore music is suitable for IELTS writing practice?
Bạn có nghĩ rằng nhạc hardcore phù hợp cho việc luyện viết IELTS không?
Hardcore (Noun)
Hardcore is essential for constructing sturdy roads in rural areas.
Hardcore là cần thiết để xây dựng đường chắc chắn ở vùng nông thôn.
Some people believe hardcore is unnecessary for urban infrastructure development.
Một số người tin rằng hardcore là không cần thiết cho việc phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.
Is hardcore commonly used in the construction of highways and bridges?
Hardcore có thường được sử dụng trong xây dựng đường cao tốc và cầu không?
Hardcore is essential for constructing stable roads in rural areas.
Hardcore là cần thiết để xây dựng đường ổn định ở vùng nông thôn.
Some communities lack hardcore materials, causing delays in infrastructure projects.
Một số cộng đồng thiếu nguyên liệu cốt lõi, gây trễ trong dự án hạ tầng.
Hardcore music fans attend concerts regularly.
Người hâm mộ âm nhạc hardcore thường xuyên tham dự concert.
Not everyone enjoys the hardcore genre of music.
Không phải ai cũng thích thể loại âm nhạc hardcore.
Do you think hardcore music reflects society accurately?
Bạn có nghĩ âm nhạc hardcore phản ánh xã hội chính xác không?
Từ "hardcore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ thứ gì đó mạnh mẽ, quyết liệt hoặc cực kỳ tôn sùng một phong cách cụ thể. Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này mô tả thể loại nhạc punk hoặc techno có tính chất mạnh mẽ, không thoả hiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt một chút do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "hardcore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hard" (cứng) và "core" (cốt lõi). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các thể loại âm nhạc như hardcore punk và hardcore techno vào những năm 1980, nhằm mô tả tính chất mạnh mẽ, cực đoan của chúng. Hiện nay, "hardcore" còn được sử dụng rộng rãi để mô tả những hoạt động, sở thích hoặc phong cách sống mang tính chất cực đoan và kiên quyết, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với những nguyên tắc hoặc niềm đam mê.
Từ "hardcore" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như âm nhạc, văn hóa và lối sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hardcore" thường được sử dụng để miêu tả những hình thức nghệ thuật cực đoan, phong cách sống cực đoan hoặc sự cam kết mạnh mẽ đối với một hoạt động nào đó. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao và hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp