Bản dịch của từ Hardcore trong tiếng Việt

Hardcore

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardcore (Adjective)

01

Chống lại sự thay đổi.

Resistant to change.

Ví dụ

Some people find it hard to accept hardcore traditions.

Một số người thấy khó chấp nhận những truyền thống cứng nhắc.

She is not a fan of hardcore rules in society.

Cô ấy không phải là người hâm mộ những quy tắc cứng nhắc trong xã hội.

Are you comfortable with hardcore values prevailing in this community?

Bạn có thoải mái với những giá trị cứng nhắc đang phổ biến trong cộng đồng này không?

She is a hardcore advocate for social justice.

Cô ấy là một người ủng hộ cứng cỏi cho công bằng xã hội.

He is not hardcore enough to challenge the social norms.

Anh ấy không đủ cứng cỏi để thách thức các chuẩn mực xã hội.

02

Tục tĩu hoặc rõ ràng.

Obscene or explicit.

Ví dụ

Some people find hardcore music offensive.

Một số người thấy âm nhạc hardcore làm hại.

She avoids watching hardcore movies due to their explicit content.

Cô tránh xem phim hardcore vì nội dung rõ ràng.

Is it appropriate to discuss hardcore topics in IELTS speaking?

Liệu có phù hợp khi thảo luận về chủ đề hardcore trong IELTS không?

His hardcore lyrics were criticized by conservative parents.

Lời bài hát hardcore của anh ta bị chỉ trích bởi phụ huynh bảo thủ.

She avoided using hardcore language during the IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ hardcore trong bài kiểm tra nói IELTS.

03

(âm nhạc) nhanh hơn hoặc mãnh liệt hơn phong cách thông thường.

Music faster or more intense than the regular style.

Ví dụ

She enjoys listening to hardcore music while studying for IELTS.

Cô ấy thích nghe nhạc hardcore khi học cho kỳ thi IELTS.

He finds hardcore music too intense for his taste in social events.

Anh ấy thấy nhạc hardcore quá mạnh mẽ với sở thích của mình trong các sự kiện xã hội.

Do you think hardcore music is suitable for IELTS writing practice?

Bạn có nghĩ rằng nhạc hardcore phù hợp cho việc luyện viết IELTS không?

Hardcore (Noun)

hˈɑɹdkˈɔɹ
hˈɑɹdkoʊɹ
01

Gạch vỡ, đá và/hoặc cốt liệu khác được sử dụng làm nền móng, đặc biệt khi xây dựng đường và lối đi.

Broken bricks stone andor other aggregate used as foundations especially in road and path laying.

Ví dụ

Hardcore is essential for constructing sturdy roads in rural areas.

Hardcore là cần thiết để xây dựng đường chắc chắn ở vùng nông thôn.

Some people believe hardcore is unnecessary for urban infrastructure development.

Một số người tin rằng hardcore là không cần thiết cho việc phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.

Is hardcore commonly used in the construction of highways and bridges?

Hardcore có thường được sử dụng trong xây dựng đường cao tốc và cầu không?

Hardcore is essential for constructing stable roads in rural areas.

Hardcore là cần thiết để xây dựng đường ổn định ở vùng nông thôn.

Some communities lack hardcore materials, causing delays in infrastructure projects.

Một số cộng đồng thiếu nguyên liệu cốt lõi, gây trễ trong dự án hạ tầng.

02

Một số thể loại âm nhạc, bao gồm:.

Several music genres including.

Ví dụ

Hardcore music fans attend concerts regularly.

Người hâm mộ âm nhạc hardcore thường xuyên tham dự concert.

Not everyone enjoys the hardcore genre of music.

Không phải ai cũng thích thể loại âm nhạc hardcore.

Do you think hardcore music reflects society accurately?

Bạn có nghĩ âm nhạc hardcore phản ánh xã hội chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardcore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardcore

Không có idiom phù hợp