Bản dịch của từ Hardened criminal trong tiếng Việt

Hardened criminal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardened criminal (Noun)

hˈɑɹdənd kɹˈɪmənəl
hˈɑɹdənd kɹˈɪmənəl
01

Một người đã phạm tội nghiêm trọng nhiều lần và khó có khả năng cải thiện.

A person who has committed serious crimes repeatedly and is unlikely to reform.

Ví dụ

John is a hardened criminal with multiple convictions for robbery.

John là một tội phạm cứng đầu với nhiều án tích về cướp.

Many believe that hardened criminals cannot change their ways.

Nhiều người tin rằng tội phạm cứng đầu không thể thay đổi.

Is it possible to rehabilitate a hardened criminal like Mike?

Liệu có thể cải tạo một tội phạm cứng đầu như Mike không?

02

Một cá nhân đã quen với tội ác và thường không đáp ứng với sự sửa sai hoặc phục hồi.

An individual who has become accustomed to crime and is often unresponsive to correction or rehabilitation.

Ví dụ

John is a hardened criminal who has committed multiple robberies.

John là một tội phạm cứng đầu đã thực hiện nhiều vụ cướp.

Many hardened criminals do not believe in rehabilitation programs.

Nhiều tội phạm cứng đầu không tin vào các chương trình phục hồi.

Are hardened criminals beyond help in society today?

Liệu những tội phạm cứng đầu có thể được giúp đỡ trong xã hội hôm nay?

03

Một người tham gia vào hành vi tội phạm như một lối sống thường xuyên thay vì là một hành động riêng lẻ.

A person who engages in criminal behavior as a habitual lifestyle rather than as an isolated act.

Ví dụ

John was a hardened criminal who robbed banks multiple times.

John là một tội phạm chuyên nghiệp đã cướp ngân hàng nhiều lần.

Many believe hardened criminals cannot change their behavior.

Nhiều người tin rằng tội phạm chuyên nghiệp không thể thay đổi hành vi.

Is a hardened criminal likely to reform in society?

Liệu một tội phạm chuyên nghiệp có khả năng cải tạo trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardened criminal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardened criminal

Không có idiom phù hợp