Bản dịch của từ Hardened criminal trong tiếng Việt
Hardened criminal
Hardened criminal (Noun)
Một người đã phạm tội nghiêm trọng nhiều lần và khó có khả năng cải thiện.
A person who has committed serious crimes repeatedly and is unlikely to reform.
John is a hardened criminal with multiple convictions for robbery.
John là một tội phạm cứng đầu với nhiều án tích về cướp.
Many believe that hardened criminals cannot change their ways.
Nhiều người tin rằng tội phạm cứng đầu không thể thay đổi.
Is it possible to rehabilitate a hardened criminal like Mike?
Liệu có thể cải tạo một tội phạm cứng đầu như Mike không?
Một cá nhân đã quen với tội ác và thường không đáp ứng với sự sửa sai hoặc phục hồi.
An individual who has become accustomed to crime and is often unresponsive to correction or rehabilitation.
John is a hardened criminal who has committed multiple robberies.
John là một tội phạm cứng đầu đã thực hiện nhiều vụ cướp.
Many hardened criminals do not believe in rehabilitation programs.
Nhiều tội phạm cứng đầu không tin vào các chương trình phục hồi.
Are hardened criminals beyond help in society today?
Liệu những tội phạm cứng đầu có thể được giúp đỡ trong xã hội hôm nay?
John was a hardened criminal who robbed banks multiple times.
John là một tội phạm chuyên nghiệp đã cướp ngân hàng nhiều lần.
Many believe hardened criminals cannot change their behavior.
Nhiều người tin rằng tội phạm chuyên nghiệp không thể thay đổi hành vi.
Is a hardened criminal likely to reform in society?
Liệu một tội phạm chuyên nghiệp có khả năng cải tạo trong xã hội không?
"Criminal" (tiếng Việt: tội phạm) là thuật ngữ chỉ những cá nhân vi phạm pháp luật. "Hardened criminal" (tội phạm chuyên nghiệp) chỉ một tội phạm có kinh nghiệm, thường xuyên vi phạm pháp luật và không dễ thay đổi hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, song cách phát âm có thể khác biệt do giọng điệu. Trong văn cảnh pháp lý, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự nguy hiểm và tính chất tái phạm của đối tượng.