Bản dịch của từ Hardened criminal trong tiếng Việt
Hardened criminal

Hardened criminal(Noun)
Một người đã phạm tội nghiêm trọng nhiều lần và khó có khả năng cải thiện.
A person who has committed serious crimes repeatedly and is unlikely to reform.
Một cá nhân đã quen với tội ác và thường không đáp ứng với sự sửa sai hoặc phục hồi.
An individual who has become accustomed to crime and is often unresponsive to correction or rehabilitation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Criminal" (tiếng Việt: tội phạm) là thuật ngữ chỉ những cá nhân vi phạm pháp luật. "Hardened criminal" (tội phạm chuyên nghiệp) chỉ một tội phạm có kinh nghiệm, thường xuyên vi phạm pháp luật và không dễ thay đổi hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, song cách phát âm có thể khác biệt do giọng điệu. Trong văn cảnh pháp lý, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự nguy hiểm và tính chất tái phạm của đối tượng.
"Criminal" (tiếng Việt: tội phạm) là thuật ngữ chỉ những cá nhân vi phạm pháp luật. "Hardened criminal" (tội phạm chuyên nghiệp) chỉ một tội phạm có kinh nghiệm, thường xuyên vi phạm pháp luật và không dễ thay đổi hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, song cách phát âm có thể khác biệt do giọng điệu. Trong văn cảnh pháp lý, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự nguy hiểm và tính chất tái phạm của đối tượng.
