Bản dịch của từ Hardly any trong tiếng Việt
Hardly any

Hardly any (Adverb)
There are hardly any people at the park today.
Hôm nay có rất ít người ở công viên.
She hardly has any friends in her new school.
Cô ấy hầu như không có bạn nào ở trường mới của cô ấy.
Are there hardly any visitors at the museum this week?
Liệu có rất ít khách thăm bảo tàng tuần này không?
She has hardly any friends to talk to at school.
Cô ấy gần như không có bạn để nói chuyện ở trường.
He attends social events, but hardly any of them interest him.
Anh ấy tham gia các sự kiện xã hội, nhưng gần như không có sự kiện nào hấp dẫn anh ấy.
Cụm từ "hardly any" trong tiếng Anh diễn tả mức độ rất thấp hoặc gần như không có sự vật, sự việc nào xảy ra. "Hardly" nghĩa là "hầu như không", thường được sử dụng trong ngữ cảnh phủ định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với nghĩa và cách sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" trong "hardly", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, dẫn đến âm tiết bị rút gọn hơn.
Cụm từ "hardly any" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "hardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hardlice", kết hợp với "any", từ gốc tiếng Anh cổ "ænig". Cụm từ này được sử dụng để chỉ số lượng rất ít hoặc gần như không có gì. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua việc diễn đạt sự khan hiếm, nhấn mạnh tính chất gần như không tồn tại của cái được đề cập.
Cụm từ "hardly any" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tần suất vừa phải, nhằm diễn tả sự thiếu thốn hoặc thiểu số. Trong Writing và Speaking, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự không tồn tại hoặc số lượng ít ỏi của một cái gì đó trong ngữ cảnh đánh giá, phân tích hoặc so sánh. Ngoài ra, "hardly any" cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thiếu hụt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



