Bản dịch của từ Hardly surprising trong tiếng Việt
Hardly surprising

Hardly surprising (Adjective)
Không có gì đáng ngạc nhiên; không mong đợi hoặc không đáng ngạc nhiên.
Not surprising; unexpected or unsurprising.
It is hardly surprising that unemployment rates increased during the pandemic.
Thật không ngạc nhiên khi tỷ lệ thất nghiệp tăng trong đại dịch.
The survey results were hardly surprising to the social scientists.
Kết quả khảo sát không gây bất ngờ cho các nhà xã hội học.
Was it hardly surprising that crime rates fell in 2020?
Có phải không ngạc nhiên khi tỷ lệ tội phạm giảm vào năm 2020?
Cụm từ "hardly surprising" được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó không gây ngạc nhiên hoặc hoàn toàn có thể dự đoán được. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang tính chất châm biếm nhẹ, thể hiện sự kỳ vọng cao về một kết quả hoặc hành động. "Hardly surprising" được dùng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi một chút trong cách phát âm giữa hai vùng.