Bản dịch của từ Hardly surprising trong tiếng Việt

Hardly surprising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardly surprising (Adjective)

hˈɑɹdli sɚpɹˈaɪzɨŋ
hˈɑɹdli sɚpɹˈaɪzɨŋ
01

Không có gì đáng ngạc nhiên; không mong đợi hoặc không đáng ngạc nhiên.

Not surprising; unexpected or unsurprising.

Ví dụ

It is hardly surprising that unemployment rates increased during the pandemic.

Thật không ngạc nhiên khi tỷ lệ thất nghiệp tăng trong đại dịch.

The survey results were hardly surprising to the social scientists.

Kết quả khảo sát không gây bất ngờ cho các nhà xã hội học.

Was it hardly surprising that crime rates fell in 2020?

Có phải không ngạc nhiên khi tỷ lệ tội phạm giảm vào năm 2020?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardly surprising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardly surprising

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.