Bản dịch của từ Hardtack trong tiếng Việt
Hardtack

Hardtack (Noun)
Sailors often carried hardtack during long sea voyages in the 1800s.
Thủy thủ thường mang theo bánh cứng trong các chuyến đi biển dài vào thế kỷ 1800.
Hardtack was not a popular food among soldiers during the Civil War.
Bánh cứng không phải là món ăn phổ biến trong quân đội thời Nội chiến.
Did early explorers rely on hardtack for their long journeys across oceans?
Các nhà thám hiểm sớm có dựa vào bánh cứng cho những chuyến đi dài qua đại dương không?
Họ từ
Hardtack, hay còn gọi là bánh cứng, là một loại thực phẩm khô, thường được sản xuất từ bột mì, nước và muối, không chứa chất bảo quản. Khối lượng và độ bền của hardtack làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong hải quân và quân đội trong thế kỷ 19. Tại Mỹ, hardtack thường liên quan đến lịch sử nội chiến, trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thám hiểm hàng hải. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng.
Từ "hardtack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không nói". Xuất hiện vào thế kỷ 19, "hardtack" chỉ loại bánh quy cứng thường được dùng trong quân đội và trong các chuyến đi biển. Sự cứng rắn của nó khiến cho việc bảo quản lâu dài trở nên khả thi, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong các tình huống khan hiếm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất đặc trưng của sản phẩm, phản ánh tính kiên trì và bền bỉ trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ "hardtack" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, do tính chất chuyên biệt của nó. Hardtack thường được nhắc đến trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh, nơi nó được sử dụng như một loại thực phẩm không hỏng. Trong văn học và ẩm thực, từ này cũng có thể được đề cập đến khi thảo luận về chế độ ăn uống khắc khổ hoặc trong các câu chuyện về du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp