Bản dịch của từ Hardtack trong tiếng Việt

Hardtack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardtack (Noun)

hˈɑɹdtæk
hˈɑɹdtæk
01

Một loại bánh quy cứng hoặc bánh mì làm từ bột mì và nước, thường được dùng làm thực phẩm để lâu.

A hard biscuit or bread made from flour and water often used as a longlasting foodstuff.

Ví dụ

Sailors often carried hardtack during long sea voyages in the 1800s.

Thủy thủ thường mang theo bánh cứng trong các chuyến đi biển dài vào thế kỷ 1800.

Hardtack was not a popular food among soldiers during the Civil War.

Bánh cứng không phải là món ăn phổ biến trong quân đội thời Nội chiến.

Did early explorers rely on hardtack for their long journeys across oceans?

Các nhà thám hiểm sớm có dựa vào bánh cứng cho những chuyến đi dài qua đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardtack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardtack

Không có idiom phù hợp