Bản dịch của từ Hardwire trong tiếng Việt
Hardwire
Verb Noun [U/C]

Hardwire(Verb)
hˈɑːdwaɪə
ˈhɑrdˌwaɪɝ
Ví dụ
03
Cắm hoặc cố định theo một cách đặc biệt, đặc biệt là về hành vi hoặc thói quen.
To implant or fix in a particular way especially in terms of behavior or habits
Ví dụ
Hardwire(Noun)
hˈɑːdwaɪə
ˈhɑrdˌwaɪɝ
01
Một kết nối cố định cụ thể trong công nghệ hoặc mạng.
A specific hardwired connection in technology or networking
Ví dụ
02
Các dây vật lý kết nối các hệ thống điện.
The physical wires that connect electrical systems
Ví dụ
