Bản dịch của từ Hardwire trong tiếng Việt

Hardwire

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardwire(Verb)

hˈɑːdwaɪə
ˈhɑrdˌwaɪɝ
01

Kết nối trực tiếp các thiết bị vào mạch.

To connect devices directly to a circuit

Ví dụ
02

Kỹ thuật hoặc thiết kế một cái gì đó hoạt động mà không có khả năng bị thay đổi hoặc ngắt quãng.

To engineer or design something to operate without chance of being changed or interrupted

Ví dụ
03

Cắm hoặc cố định theo một cách đặc biệt, đặc biệt là về hành vi hoặc thói quen.

To implant or fix in a particular way especially in terms of behavior or habits

Ví dụ

Hardwire(Noun)

hˈɑːdwaɪə
ˈhɑrdˌwaɪɝ
01

Một kết nối cố định cụ thể trong công nghệ hoặc mạng.

A specific hardwired connection in technology or networking

Ví dụ
02

Các dây vật lý kết nối các hệ thống điện.

The physical wires that connect electrical systems

Ví dụ
03

Một phương pháp hoạt động cố định không thể điều chỉnh hoặc thay đổi một cách dễ dàng.

A fixed method of operation that cannot be adjusted or changed easily

Ví dụ