Bản dịch của từ Hardwood trong tiếng Việt

Hardwood

Noun [U/C]

Hardwood (Noun)

hˈɑɹdwʊd
hˈɑɹdwʊd
01

(trong làm vườn) sự phát triển trưởng thành trên cây bụi và các loại cây khác.

In gardening mature growth on shrubs and other plants

Ví dụ

Many hardwood trees provide shade in city parks like Central Park.

Nhiều cây gỗ cứng cung cấp bóng mát trong công viên thành phố như Central Park.

Not all hardwood plants thrive in urban environments like Los Angeles.

Không phải tất cả cây gỗ cứng đều phát triển tốt trong môi trường đô thị như Los Angeles.

Do hardwood shrubs help improve air quality in urban areas?

Liệu cây bụi gỗ cứng có giúp cải thiện chất lượng không khí ở đô thị không?

02

Gỗ của cây lá rộng (chẳng hạn như gỗ sồi, tần bì hoặc sồi) được phân biệt với gỗ của cây lá kim.

The wood from a broadleaved tree such as oak ash or beech as distinguished from that of conifers

Ví dụ

Many social clubs use hardwood furniture for a sophisticated look.

Nhiều câu lạc bộ xã hội sử dụng đồ nội thất bằng gỗ cứng để có vẻ sang trọng.

Not all community centers can afford hardwood for their tables.

Không phải tất cả các trung tâm cộng đồng đều có khả năng chi trả cho gỗ cứng cho bàn của họ.

Do local schools prefer hardwood for their classrooms and libraries?

Các trường địa phương có thích gỗ cứng cho lớp học và thư viện không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardwood

Không có idiom phù hợp