Bản dịch của từ Hardwood trong tiếng Việt

Hardwood

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardwood(Noun Uncountable)

hˈɑːdwʊd
ˈhɑrdˌwʊd
01

Gỗ cứng và đặc của một số loại cây được sử dụng đặc biệt để làm đồ nội thất và sàn nhà

The hard dense wood of certain trees used especially for furniture and flooring

Ví dụ
02

Gỗ có nguồn gốc từ cây lá rộng trái ngược với gỗ mềm từ cây lá kim

Wood derived from broadleaved trees as opposed to softwood from conifers

Ví dụ