Bản dịch của từ Harmonise trong tiếng Việt
Harmonise

Harmonise (Verb)
Communities can harmonise by celebrating diverse cultures and traditions together.
Các cộng đồng có thể hòa hợp bằng cách kỷ niệm văn hóa và truyền thống đa dạng.
People do not always harmonise their opinions in social discussions.
Mọi người không phải lúc nào cũng hòa hợp ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can we harmonise our efforts for better community engagement?
Làm thế nào chúng ta có thể hòa hợp nỗ lực để thu hút cộng đồng tốt hơn?
Dạng động từ của Harmonise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harmonise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harmonised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harmonised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harmonises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harmonising |
Họ từ
Từ "harmonise" (tích hợp) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự đồng nhất hoặc hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "harmonise" được viết với chữ "s" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, xã hội hay chính trị. Ngược lại, ở tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "harmonize" với chữ "z". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả trong viết, trong khi ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương tự.
Từ "harmonise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là sự hòa hợp hoặc đồng điệu, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "harmonia", ám chỉ sự liên kết và cân bằng giữa các phần khác nhau. Qua thời gian, khái niệm hòa hợp đã mở rộng ra ngoài âm nhạc, bao hàm các lĩnh vực như xã hội và văn hóa. Hiện nay, "harmonise" thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự đồng thuận hoặc hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau trong một tổng thể thống nhất.
Từ “harmonise” thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến âm nhạc, văn hóa hoặc sự hợp tác. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận về sự hòa hợp giữa các yếu tố xã hội, chính trị hoặc môi trường. Thí dụ, trong ngành âm nhạc, từ này chỉ việc tạo ra sự cân bằng giữa các âm thanh khác nhau để đạt được một tác phẩm hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp