Bản dịch của từ Harness trong tiếng Việt
Harness

Harness (Noun)
The farmer used a leather harness to attach the horse to the plough.
Người nông dân dùng dây da để buộc ngựa vào máy cày.
In the parade, the majestic horse wore a decorative harness.
Trong cuộc diễu hành, con ngựa oai vệ đeo dây nịt trang trí.
The carriage driver adjusted the harness to guide the horses smoothly.
Người lái xe điều chỉnh dây nịt để dẫn ngựa đi một cách trơn tru.
Kết hợp từ của Harness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Child harness Đai an toàn cho trẻ em | Many parents use a child harness in crowded places for safety. Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dây đai trẻ em ở nơi đông đúc để an toàn. |
Five-point harness Dây đai năm điểm | A five-point harness is essential for child safety in cars. Dây an toàn năm điểm rất cần thiết cho sự an toàn của trẻ em trong ô tô. |
Four-point harness Dây an toàn bốn điểm | The four-point harness keeps children safe in car seats. Dây an toàn bốn điểm giữ trẻ em an toàn trong ghế ô tô. |
Climbing harness Đai an toàn leo núi | Many climbers use a climbing harness for safety during events. Nhiều người leo núi sử dụng dây đeo an toàn trong các sự kiện. |
Shoulder harness Dây đeo vai | The shoulder harness is essential for safety in social events. Dây đai vai là rất cần thiết cho sự an toàn trong các sự kiện xã hội. |
Harness (Verb)
The farmer harnessed the horse before plowing the field.
Người nông dân dắt ngựa trước khi cày ruộng.
She always harnesses her dog when taking it for a walk.
Cô luôn dắt con chó của mình đi dạo.
Harnessing the oxen, he prepared for the traditional village parade.
Dắt bò, anh chuẩn bị cho cuộc diễu hành truyền thống của làng.
It's essential to harness solar power for sustainable energy production.
Điều cần thiết là khai thác năng lượng mặt trời để sản xuất năng lượng bền vững.
The government plans to harness wind energy to reduce carbon emissions.
Chính phủ có kế hoạch khai thác năng lượng gió để giảm lượng khí thải carbon.
Companies are harnessing hydroelectric power to meet electricity demands.
Các công ty đang khai thác thủy điện để đáp ứng nhu cầu điện.
Kết hợp từ của Harness (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harness for Dụng cụ điều khiển | We can harness for social change through community service programs like habitat. Chúng ta có thể khai thác để thay đổi xã hội qua các chương trình phục vụ cộng đồng như habitat. |
Họ từ
"Từ 'harness' có nghĩa là dụng cụ được sử dụng để kiểm soát hoặc dẫn dắt một con vật, thường là ngựa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, 'harness' còn chỉ việc khai thác một nguồn lực hoặc tài nguyên để đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'harness' được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'harness' có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, như 'harnessing technology', nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ hiệu quả".
Từ "harness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frenare", nghĩa là "kìm hãm". Qua tiếng Pháp cổ "harneis", thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa ban đầu là dụng cụ dùng để kẹp chặt và điều khiển ngựa. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ về bộ dụng cụ cho ngựa mà còn được mở rộng để chỉ việc kiểm soát hoặc sử dụng một nguồn lực, đặc biệt trong bối cảnh khai thác năng lượng và công nghệ.
Từ "harness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc môi trường. Ở phần Writing, "harness" có thể được áp dụng để chỉ việc khai thác nguồn lực một cách hiệu quả. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cách sử dụng năng lượng hay tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "harness" thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, sinh thái và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


