Bản dịch của từ Harness technology trong tiếng Việt

Harness technology

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harness technology (Noun)

hˈɑɹnəs tɛknˈɑlədʒi
hˈɑɹnəs tɛknˈɑlədʒi
01

Một thiết bị được sử dụng để kiểm soát hoặc hướng dẫn cái gì đó, thường là động vật.

A device used for restraining or guiding something, typically animals.

Ví dụ

Farmers harness technology to improve crop yields and reduce labor costs.

Nông dân sử dụng công nghệ để cải thiện sản lượng cây trồng và giảm chi phí lao động.

They do not harness technology effectively in rural education programs.

Họ không sử dụng công nghệ một cách hiệu quả trong các chương trình giáo dục nông thôn.

How can communities harness technology for better social services?

Cộng đồng có thể sử dụng công nghệ như thế nào để cải thiện dịch vụ xã hội?

02

Hành động tận dụng hoặc sử dụng một hệ thống hoặc tài nguyên một cách hiệu quả.

The act of utilizing or employing a system or resource effectively.

Ví dụ

Many communities harness technology for efficient communication and social connection.

Nhiều cộng đồng tận dụng công nghệ để giao tiếp và kết nối xã hội hiệu quả.

Some people do not harness technology in their daily social interactions.

Một số người không tận dụng công nghệ trong các tương tác xã hội hàng ngày.

How can we harness technology to improve social services in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể tận dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố của mình?

Harness technology (Verb)

hˈɑɹnəs tɛknˈɑlədʒi
hˈɑɹnəs tɛknˈɑlədʒi
01

Kiểm soát và sử dụng (tài nguyên thiên nhiên), đặc biệt để sản xuất năng lượng.

To control and make use of (natural resources), especially to produce energy.

Ví dụ

Cities harness technology to improve public transportation systems for citizens.

Các thành phố khai thác công nghệ để cải thiện hệ thống giao thông công cộng.

Many communities do not harness technology for sustainable energy solutions.

Nhiều cộng đồng không khai thác công nghệ cho các giải pháp năng lượng bền vững.

How can we harness technology to support social development initiatives?

Chúng ta có thể khai thác công nghệ như thế nào để hỗ trợ các sáng kiến phát triển xã hội?

02

Gắn một cái yên vào (một con vật).

To put a harness on (an animal).

Ví dụ

Communities harness technology to improve education and learning opportunities for students.

Cộng đồng khai thác công nghệ để cải thiện giáo dục và cơ hội học tập cho học sinh.

Many groups do not harness technology effectively for social change.

Nhiều nhóm không khai thác công nghệ hiệu quả cho sự thay đổi xã hội.

How can we harness technology to solve social issues in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể khai thác công nghệ để giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harness technology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Harness technology

Không có idiom phù hợp