Bản dịch của từ Harnessed trong tiếng Việt

Harnessed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harnessed (Verb)

hˈɑɹnəst
hˈɑɹnəst
01

Để kiểm soát và sử dụng một cái gì đó.

To control and make use of something.

Ví dụ

The community harnessed resources for the local food bank project successfully.

Cộng đồng đã khai thác nguồn lực cho dự án ngân hàng thực phẩm địa phương.

They did not harness social media effectively during the campaign.

Họ đã không khai thác mạng xã hội hiệu quả trong chiến dịch.

How can we harness community support for educational programs?

Chúng ta có thể khai thác sự hỗ trợ của cộng đồng cho các chương trình giáo dục như thế nào?

Renata harnessed her social media skills to promote her business.

Renata đã khai thác kỹ năng truyền thông xã hội của mình để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

Not everyone harnessed the power of social networks for success.

Không phải ai cũng khai thác sức mạnh của mạng xã hội để thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harnessed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy technically include wind, electricity or solar power, all of which can be without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that energy from the sun or that use other alternative forms of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Harnessed

Không có idiom phù hợp