Bản dịch của từ Harnessed trong tiếng Việt
Harnessed

Harnessed (Verb)
The community harnessed resources for the local food bank project successfully.
Cộng đồng đã khai thác nguồn lực cho dự án ngân hàng thực phẩm địa phương.
They did not harness social media effectively during the campaign.
Họ đã không khai thác mạng xã hội hiệu quả trong chiến dịch.
How can we harness community support for educational programs?
Chúng ta có thể khai thác sự hỗ trợ của cộng đồng cho các chương trình giáo dục như thế nào?
Renata harnessed her social media skills to promote her business.
Renata đã khai thác kỹ năng truyền thông xã hội của mình để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
Not everyone harnessed the power of social networks for success.
Không phải ai cũng khai thác sức mạnh của mạng xã hội để thành công.
Họ từ
Từ "harnessed" là dạng phân từ quá khứ của động từ "harness", có nghĩa là tận dụng hoặc kiểm soát một nguồn lực hoặc năng lượng để phục vụ một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa hai phiên bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn chương hoặc kỹ thuật cụ thể trong từng khu vực.
Từ "harnessed" có nguồn gốc từ động từ "harness", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hernys" có nghĩa là "dây thừng" hoặc "dụng cụ". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "freno", có nghĩa là "khóa, kìm hãm". Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ việc điều khiển hay kiểm soát một tài nguyên, đặc biệt là trong bối cảnh năng lượng hoặc sức mạnh. Chính vì vậy, "harnessed" hiện nay chỉ sự khai thác và sử dụng một cách hiệu quả, nhấn mạnh vào sự kết hợp giữa kiểm soát và phát triển.
Từ "harnessed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật, khi đề cập đến việc khai thác năng lượng hoặc nguồn lực một cách hiệu quả. Sự sử dụng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng tiềm năng nhằm đạt được lợi ích tối đa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


