Bản dịch của từ Harping trong tiếng Việt

Harping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harping (Verb)

hˈɑɹpɪŋ
hˈɑɹpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đàn hạc.

Present participle and gerund of harp.

Ví dụ

She is harping on social issues in her latest article.

Cô ấy đang nói về các vấn đề xã hội trong bài viết mới nhất.

He is not harping about community service during the meeting.

Anh ấy không nói về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.

Is she harping on the importance of social equality?

Cô ấy có đang nói về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Harping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Harping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harping

Không có idiom phù hợp