Bản dịch của từ Harping trong tiếng Việt
Harping

Harping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đàn hạc.
Present participle and gerund of harp.
She is harping on social issues in her latest article.
Cô ấy đang nói về các vấn đề xã hội trong bài viết mới nhất.
He is not harping about community service during the meeting.
Anh ấy không nói về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.
Is she harping on the importance of social equality?
Cô ấy có đang nói về tầm quan trọng của bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Harping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harping |
Họ từ
"Harping" là một danh từ và động từ, có nguồn gốc từ từ "harp", chỉ hành động chơi nhạc cụ đàn hạc hoặc lặp đi lặp lại một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "harping on" thường mang nghĩa nói đi nói lại về một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó trở nên phiền phức hoặc lập đi lập lại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau khi nhấn mạnh tính phiền toái hoặc khăng khăng về một chủ đề.
Từ "harping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "harp", bắt nguồn từ tiếng Latinh "harpa", mang nghĩa là "đàn hạc". Trong lịch sử, hình ảnh và âm thanh của đàn hạc đã thường xuyên gắn liền với nghệ thuật và truyền thống văn hóa, đồng thời cũng thể hiện sự kiên trì trong việc nhắc lại một chủ đề hoặc một ý tưởng. Ngày nay, "harping" thường chỉ hành động nhắc lại một điều gì đó một cách nhàm chán hoặc không cần thiết, phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và việc truyền tải thông điệp.
Từ "harping" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh yêu cầu sự diễn đạt ý kiến hoặc phân tích. Trong cuộc sống hàng ngày, "harping" thường được sử dụng để chỉ hành động lặp đi lặp lại một chủ đề hoặc phê phán một điều gì đó, thường gắn liền với sự kiên trì trong việc nhấn mạnh quan điểm. Điều này thể hiện sự không hài lòng hoặc mong muốn thay đổi một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp