Bản dịch của từ Harsh penalty trong tiếng Việt

Harsh penalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harsh penalty (Noun)

hˈɑɹʃ pˈɛnəlti
hˈɑɹʃ pˈɛnəlti
01

Một hình phạt nặng nề áp dụng cho ai đó vì một hành vi sai trái hoặc vi phạm.

A severe punishment imposed on someone for a wrongdoing or offense.

Ví dụ

The government imposed a harsh penalty for tax evasion in 2023.

Chính phủ đã áp đặt hình phạt nặng cho việc trốn thuế vào năm 2023.

Many believe the harsh penalty is unfair for minor offenses.

Nhiều người tin rằng hình phạt nặng là không công bằng cho những vi phạm nhỏ.

What is the harsh penalty for repeated traffic violations in California?

Hình phạt nặng cho các vi phạm giao thông lặp lại ở California là gì?

02

Một hình thức kỷ luật cực đoan để phản ứng với việc vi phạm luật lệ hoặc quy định.

An extreme form of disciplinary action in response to a violation of laws or regulations.

Ví dụ

The government imposed a harsh penalty for littering in public parks.

Chính phủ áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với việc xả rác ở công viên công cộng.

Many believe a harsh penalty is unfair for minor offenses.

Nhiều người tin rằng hình phạt nghiêm khắc là không công bằng đối với vi phạm nhỏ.

Is the harsh penalty enough to deter future violations?

Hình phạt nghiêm khắc có đủ để ngăn chặn các vi phạm trong tương lai không?

03

Một hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với các hình phạt thông thường cho một hành động tương tự.

A consequence that is significantly more severe than typical repercussions for a similar action.

Ví dụ

The city imposed a harsh penalty for littering in public parks.

Thành phố đã áp dụng hình phạt nặng cho việc xả rác ở công viên.

Many believe the harsh penalty is unfair for minor offenses.

Nhiều người cho rằng hình phạt nặng là không công bằng cho các vi phạm nhỏ.

Is the harsh penalty effective in reducing crime rates?

Hình phạt nặng có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harsh penalty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harsh penalty

Không có idiom phù hợp