Bản dịch của từ Harsher trong tiếng Việt
Harsher
Harsher (Adjective)
The government implemented harsher penalties for littering in public spaces.
Chính phủ đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác ở không gian công cộng.
The school introduced a harsher code of conduct to maintain discipline.
Trường học đã giới thiệu một bộ quy tắc ứng xử nghiêm khắc hơn để duy trì kỷ luật.
The company faced harsher criticism from the public after the scandal.
Công ty đã đối mặt với sự chỉ trích nghiêm khắc hơn từ phía công chúng sau vụ scandal.
Harsher (Verb)
Hình thức so sánh khắc nghiệt
Comparative form of harsh
The government decided to implement harsher penalties for littering.
Chính phủ quyết định áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác.
The school introduced harsher rules to discourage bullying among students.
Trường học giới thiệu các quy tắc nghiêm khắc hơn để ngăn chặn hành vi bắt nạt giữa học sinh.
The company faced harsher criticism after the environmental scandal was exposed.
Công ty đối mặt với sự chỉ trích nghiêm khắc hơn sau khi vụ scandal môi trường bị phơi bày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp