Bản dịch của từ Harsher trong tiếng Việt

Harsher

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harsher (Adjective)

hˈɑɹʃɚ
hˈɑɹʃɚ
01

Nghiêm trọng hơn hoặc nghiêm khắc trong cách thức hoặc thái độ.

More severe or strict in manner or attitude.

Ví dụ

The government implemented harsher penalties for littering in public spaces.

Chính phủ đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác ở không gian công cộng.

The school introduced a harsher code of conduct to maintain discipline.

Trường học đã giới thiệu một bộ quy tắc ứng xử nghiêm khắc hơn để duy trì kỷ luật.

The company faced harsher criticism from the public after the scandal.

Công ty đã đối mặt với sự chỉ trích nghiêm khắc hơn từ phía công chúng sau vụ scandal.

Dạng tính từ của Harsher (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Harsh

Khắc nghiệt

Harsher

Khắc nghiệt hơn

Harshest

Khắc nghiệt nhất

Harsher (Verb)

hˈɑɹʃɚ
hˈɑɹʃɚ
01

Hình thức so sánh khắc nghiệt.

Comparative form of harsh.

Ví dụ

The government decided to implement harsher penalties for littering.

Chính phủ quyết định áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác.

The school introduced harsher rules to discourage bullying among students.

Trường học giới thiệu các quy tắc nghiêm khắc hơn để ngăn chặn hành vi bắt nạt giữa học sinh.

The company faced harsher criticism after the environmental scandal was exposed.

Công ty đối mặt với sự chỉ trích nghiêm khắc hơn sau khi vụ scandal môi trường bị phơi bày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harsher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] However, once laws related to road safety were implemented in 2009, there was a notable reduction in the total number of traffic accidents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, farmers can successfully adapt to weather conditions in order to protect their crops [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The repair was quick, so I did not have to wait for so long under the sun [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Second, ancient structures are often derelict and rundown due to being exposed to weather conditions and degraded by the passage of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Harsher

Không có idiom phù hợp