Bản dịch của từ Harsher trong tiếng Việt

Harsher

AdjectiveVerb

Harsher (Adjective)

hˈɑɹʃɚ
hˈɑɹʃɚ
01

Nghiêm trọng hơn hoặc nghiêm khắc trong cách thức hoặc thái độ

More severe or strict in manner or attitude

Ví dụ

The government implemented harsher penalties for littering in public spaces.

Chính phủ đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác ở không gian công cộng.

The school introduced a harsher code of conduct to maintain discipline.

Trường học đã giới thiệu một bộ quy tắc ứng xử nghiêm khắc hơn để duy trì kỷ luật.

Harsher (Verb)

hˈɑɹʃɚ
hˈɑɹʃɚ
01

Hình thức so sánh khắc nghiệt

Comparative form of harsh

Ví dụ

The government decided to implement harsher penalties for littering.

Chính phủ quyết định áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc vứt rác.

The school introduced harsher rules to discourage bullying among students.

Trường học giới thiệu các quy tắc nghiêm khắc hơn để ngăn chặn hành vi bắt nạt giữa học sinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harsher

Không có idiom phù hợp