Bản dịch của từ Harvey trong tiếng Việt

Harvey

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harvey (Noun Countable)

hˈɑɹvi
hˈɑɹvi
01

Một cơn bão dữ dội với gió mạnh.

A violent storm with strong winds.

Ví dụ

Harvey caused widespread damage to homes in Texas.

Harvey đã gây ra thiệt hại lớn cho các căn nhà ở Texas.

The residents were not prepared for the intensity of Harvey.

Các cư dân không chuẩn bị cho sức mạnh của cơn bão Harvey.

Did Harvey affect the social infrastructure in the affected areas?

Liệu cơn bão Harvey có ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng xã hội ở các khu vực bị ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harvey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harvey

Không có idiom phù hợp