Bản dịch của từ Harvey trong tiếng Việt
Harvey

Harvey (Noun Countable)
Harvey caused widespread damage to homes in Texas.
Harvey đã gây ra thiệt hại lớn cho các căn nhà ở Texas.
The residents were not prepared for the intensity of Harvey.
Các cư dân không chuẩn bị cho sức mạnh của cơn bão Harvey.
Did Harvey affect the social infrastructure in the affected areas?
Liệu cơn bão Harvey có ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng xã hội ở các khu vực bị ảnh hưởng không?
Từ "Harvey" thường đề cập đến một cái tên riêng, phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "Herve". Tên này thường được đặt cho nam giới và có nghĩa là "chiến thắng", "mạnh mẽ". Trong ngữ cảnh văn hóa, "Harvey" có thể liên quan đến các nhân vật nổi tiếng, như "Harvey Milk", nhà hoạt động vì quyền lợi đồng tính, hoặc bộ phim "Harvey" (1950) với sự tham gia của James Stewart. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng tên riêng này.
Từ "Harvey" có nguồn gốc từ tên riêng tiếng Anh, xuất phát từ tên gốc Celtic "Havez" hoặc "Havoc", mang ý nghĩa liên quan đến "người có khả năng chiến thắng". Trong lịch sử, tên này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa và có sự hiện diện trong các danh nhân lịch sử, nhất là Edward Harvey, một nhà khoa học nổi tiếng. Ngày nay, "Harvey" thường được dùng như tên gọi cho các cá nhân hoặc thương hiệu và mang theo hàm ý về sự mạnh mẽ, kiên cường.
Từ "Harvey" chủ yếu được sử dụng như một danh từ riêng, có liên quan đến tên người, điển hình là tên của các nhân vật lịch sử, nghệ sĩ, hoặc địa danh. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong các bài kiểm tra Khách hàng, Viết, Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả. Trong các tình huống khác, "Harvey" thường được đề cập khi thảo luận về các tác phẩm văn học, phim ảnh hay sự kiện lịch sử có liên quan đến những nhân vật tên này.