Bản dịch của từ Has an eye for trong tiếng Việt

Has an eye for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has an eye for (Phrase)

hˈæz ˈæn ˈaɪ fˈɔɹ
hˈæz ˈæn ˈaɪ fˈɔɹ
01

Có khả năng tự nhiên hoặc tài năng để nhận thấy một cái gì đó.

To have a natural ability or talent for noticing something.

Ví dụ

Maria has an eye for spotting social trends in her community.

Maria có khả năng nhận ra các xu hướng xã hội trong cộng đồng.

John does not have an eye for understanding social cues.

John không có khả năng hiểu các tín hiệu xã hội.

Does Sarah have an eye for identifying social issues effectively?

Sarah có khả năng nhận diện các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

02

Thể hiện sự quan tâm hoặc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể.

To show a keen interest or understanding of a particular subject.

Ví dụ

Maria has an eye for social justice issues in her community.

Maria có sự quan tâm đến các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.

John does not have an eye for social trends at all.

John hoàn toàn không quan tâm đến các xu hướng xã hội.

Does Sarah have an eye for social changes in society?

Sarah có sự quan tâm đến những thay đổi xã hội không?

03

Đặc biệt giỏi trong việc đánh giá hoặc trân trọng một cái gì đó, chẳng hạn như nghệ thuật hoặc phong cách.

To be particularly good at judging or appreciating something, such as art or style.

Ví dụ

Maria has an eye for social trends in fashion design.

Maria có khả năng nhận biết xu hướng xã hội trong thiết kế thời trang.

John does not have an eye for social etiquette at events.

John không có khả năng nhận biết phép xã giao trong các sự kiện.

Does Sarah have an eye for social dynamics in group discussions?

Sarah có khả năng nhận biết động lực xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Has an eye for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Has an eye for

Không có idiom phù hợp