Bản dịch của từ Has an eye for trong tiếng Việt
Has an eye for
Phrase
Has an eye for (Phrase)
hˈæz ˈæn ˈaɪ fˈɔɹ
hˈæz ˈæn ˈaɪ fˈɔɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thể hiện sự quan tâm hoặc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể.
To show a keen interest or understanding of a particular subject.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đặc biệt giỏi trong việc đánh giá hoặc trân trọng một cái gì đó, chẳng hạn như nghệ thuật hoặc phong cách.
To be particularly good at judging or appreciating something, such as art or style.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Has an eye for
Không có idiom phù hợp