Bản dịch của từ Has an eye for trong tiếng Việt
Has an eye for
Has an eye for (Phrase)
Maria has an eye for spotting social trends in her community.
Maria có khả năng nhận ra các xu hướng xã hội trong cộng đồng.
John does not have an eye for understanding social cues.
John không có khả năng hiểu các tín hiệu xã hội.
Does Sarah have an eye for identifying social issues effectively?
Sarah có khả năng nhận diện các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Thể hiện sự quan tâm hoặc hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể.
To show a keen interest or understanding of a particular subject.
Maria has an eye for social justice issues in her community.
Maria có sự quan tâm đến các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.
John does not have an eye for social trends at all.
John hoàn toàn không quan tâm đến các xu hướng xã hội.
Does Sarah have an eye for social changes in society?
Sarah có sự quan tâm đến những thay đổi xã hội không?
Đặc biệt giỏi trong việc đánh giá hoặc trân trọng một cái gì đó, chẳng hạn như nghệ thuật hoặc phong cách.
To be particularly good at judging or appreciating something, such as art or style.
Maria has an eye for social trends in fashion design.
Maria có khả năng nhận biết xu hướng xã hội trong thiết kế thời trang.
John does not have an eye for social etiquette at events.
John không có khả năng nhận biết phép xã giao trong các sự kiện.
Does Sarah have an eye for social dynamics in group discussions?
Sarah có khả năng nhận biết động lực xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Cụm từ "has an eye for" thường được sử dụng để chỉ khả năng nhạy bén trong việc nhận diện hoặc đánh giá một điều gì đó, thường liên quan đến gu thẩm mỹ hoặc khả năng phát hiện chi tiết. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể gặp sự biến thể nhỏ trong ngữ điệu và phong cách diễn đạt khi nói. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và các lĩnh vực tương tự.