Bản dịch của từ Hashtag trong tiếng Việt

Hashtag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hashtag (Noun)

hˈæʃtˌæɡ
hˈæʃtˌæɡ
01

Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên các trang web và ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là twitter, để xác định các tin nhắn về một chủ đề cụ thể.

A word or phrase preceded by a hash sign used on social media websites and applications especially twitter to identify messages on a specific topic.

Ví dụ

The hashtag #ClimateChange trended on Twitter during the global summit.

Hashtag #ClimateChange đã trở thành xu hướng trên Twitter trong hội nghị toàn cầu.

The hashtag #SocialJustice did not gain enough attention last year.

Hashtag #SocialJustice đã không thu hút đủ sự chú ý năm ngoái.

Did the hashtag #MentalHealth help raise awareness in 2022?

Liệu hashtag #MentalHealth có giúp nâng cao nhận thức vào năm 2022 không?

Dạng danh từ của Hashtag (Noun)

SingularPlural

Hashtag

Hashtags

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hashtag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hashtag

Không có idiom phù hợp