Bản dịch của từ Hashtag trong tiếng Việt
Hashtag

Hashtag (Noun)
Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên các trang web và ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là twitter, để xác định các tin nhắn về một chủ đề cụ thể.
A word or phrase preceded by a hash sign used on social media websites and applications especially twitter to identify messages on a specific topic.
The hashtag #ClimateChange trended on Twitter during the global summit.
Hashtag #ClimateChange đã trở thành xu hướng trên Twitter trong hội nghị toàn cầu.
The hashtag #SocialJustice did not gain enough attention last year.
Hashtag #SocialJustice đã không thu hút đủ sự chú ý năm ngoái.
Did the hashtag #MentalHealth help raise awareness in 2022?
Liệu hashtag #MentalHealth có giúp nâng cao nhận thức vào năm 2022 không?
Dạng danh từ của Hashtag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hashtag | Hashtags |
Hashtag, từ tiếng Anh ghép giữa "hash" (ký tự #) và "tag" (thẻ), được sử dụng để tổ chức nội dung trên mạng xã hội. Ký hiệu này giúp người dùng tìm kiếm thông tin liên quan dễ dàng hơn. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh; tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng thường không thay đổi giữa hai phương ngữ. Hashtags thường được thêm vào cuối bài viết hoặc bình luận để tăng khả năng tiếp cận.
Từ "hashtag" có nguồn gốc từ hai phần: "hash" và "tag". "Hash" bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất phát từ từ Latinh “cȳphus” có nghĩa là "chỉ số", kết hợp với ký hiệu "#" dùng để biểu thị số hoặc danh mục. "Tag" đến từ tiếng Đức cổ “tag” có nghĩa là "nhãn". Kể từ khi xuất hiện trên mạng xã hội vào cuối thập kỷ 2000, hashtag đã trở thành công cụ quan trọng trong việc phân loại nội dung và tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin trực tuyến.
Từ "hashtag" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường thảo luận về mạng xã hội và văn hóa trực tuyến. Trong bối cảnh khác, "hashtag" thường được sử dụng trong marketing, truyền thông xã hội và các chiến dịch quảng cáo nhằm tổ chức nội dung và tăng khả năng tiếp cận thông điệp. Do đó, từ này trở nên phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ và văn hóa hiện đại.