Bản dịch của từ Hat trick trong tiếng Việt

Hat trick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hat trick (Noun)

hæt tɹɪk
hæt tɹɪk
01

(bóng chày, mỉa mai) hành động đánh ba lần trong một trận đấu.

(baseball, ironic) the act of striking out three times in one game.

Ví dụ

He scored a hat trick of strikeouts in the baseball game.

Anh ấy đã ghi một hat-trick về những pha tấn công trong trận đấu bóng chày.

She felt embarrassed after her hat trick at the social event.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau cú hat-trick của mình tại một sự kiện xã hội.

The audience laughed at his hat trick of blunders during the speech.

Khán giả cười nhạo cú hat-trick về những sai lầm ngớ ngẩn của anh ấy trong bài phát biểu.

02

Bất kỳ trò ảo thuật nào được thực hiện với một chiếc mũ.

Any magic trick performed with a hat.

Ví dụ

During the party, the magician performed a hat trick.

Trong bữa tiệc, ảo thuật gia đã biểu diễn một hat-trick.

The children were amazed by the hat trick at the circus.

Bọn trẻ rất ngạc nhiên trước cú hat-trick ở rạp xiếc.

She learned a new hat trick to entertain her friends.

Cô ấy đã học một hat-trick mới để mua vui cho bạn bè.

03

(khúc côn cầu trên băng, bóng đá) ba bàn thắng được ghi bởi một cầu thủ trong một trận đấu, trong khúc côn cầu trên băng thường được theo sau bởi những người hâm mộ ném mũ xuống sân.

(ice hockey, soccer) three goals scored by one player in a game, in ice hockey usually followed by fans throwing their hats onto the rink.

Ví dụ

After scoring a hat trick, Sarah's teammates cheered loudly in the stadium.

Sau khi ghi một hat-trick, các đồng đội của Sarah đã reo hò ầm ĩ trong sân vận động.

The young player's hat trick led to a celebration with fans tossing hats.

Cú hat-trick của cầu thủ trẻ này đã dẫn đến một màn ăn mừng với những người hâm mộ tung mũ.

His hat trick during the match made him a hero among his peers.

Cú hat-trick của anh ấy trong trận đấu đã khiến anh ấy trở thành một người hùng trong số các đồng nghiệp của mình.

Dạng danh từ của Hat trick (Noun)

SingularPlural

Hat trick

Hat tricks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hat trick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hat trick

Không có idiom phù hợp