Bản dịch của từ Hat trick trong tiếng Việt
Hat trick

Hat trick (Noun)
He scored a hat trick of strikeouts in the baseball game.
Anh ấy đã ghi một hat-trick về những pha tấn công trong trận đấu bóng chày.
She felt embarrassed after her hat trick at the social event.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau cú hat-trick của mình tại một sự kiện xã hội.
The audience laughed at his hat trick of blunders during the speech.
Khán giả cười nhạo cú hat-trick về những sai lầm ngớ ngẩn của anh ấy trong bài phát biểu.
Bất kỳ trò ảo thuật nào được thực hiện với một chiếc mũ.
Any magic trick performed with a hat.
During the party, the magician performed a hat trick.
Trong bữa tiệc, ảo thuật gia đã biểu diễn một hat-trick.
The children were amazed by the hat trick at the circus.
Bọn trẻ rất ngạc nhiên trước cú hat-trick ở rạp xiếc.
She learned a new hat trick to entertain her friends.
Cô ấy đã học một hat-trick mới để mua vui cho bạn bè.
(khúc côn cầu trên băng, bóng đá) ba bàn thắng được ghi bởi một cầu thủ trong một trận đấu, trong khúc côn cầu trên băng thường được theo sau bởi những người hâm mộ ném mũ xuống sân.
(ice hockey, soccer) three goals scored by one player in a game, in ice hockey usually followed by fans throwing their hats onto the rink.
After scoring a hat trick, Sarah's teammates cheered loudly in the stadium.
Sau khi ghi một hat-trick, các đồng đội của Sarah đã reo hò ầm ĩ trong sân vận động.
The young player's hat trick led to a celebration with fans tossing hats.
Cú hat-trick của cầu thủ trẻ này đã dẫn đến một màn ăn mừng với những người hâm mộ tung mũ.
His hat trick during the match made him a hero among his peers.
Cú hat-trick của anh ấy trong trận đấu đã khiến anh ấy trở thành một người hùng trong số các đồng nghiệp của mình.
Dạng danh từ của Hat trick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hat trick | Hat tricks |
"Hat trick" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá và hockey, để chỉ việc một cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu. Thuật ngữ này cũng có thể áp dụng cho các môn thể thao khác như cricket. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm khác nhau nhưng ý nghĩa vẫn giống nhau. "Hat trick" không chỉ dùng trong thể thao mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ việc đạt được ba thành tựu nổi bật trong một khoảng thời gian ngắn.
Cụm từ "hat trick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng bắt đầu từ thuật ngữ trong thể thao, cụ thể là cricket. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ việc người ghi điểm được tặng một chiếc mũ (hat) khi thực hiện ba pha đấu xuất sắc liên tiếp. Về sau, "hat trick" được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào mà một người, đặc biệt là vận động viên, thực hiện ba lần liên tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như bóng đá hay hockey. Sự chuyển giao ý nghĩa này cho thấy tính linh hoạt và khả năng ứng dụng của thuật ngữ trong văn hóa thể thao hiện đại.
Cụm từ "hat trick" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao, như môn bóng đá hoặc khúc côn cầu. Thuật ngữ này thường chỉ việc một cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu. Ngoài ra, "hat trick" cũng có thể được áp dụng trong một số lĩnh vực khác như giải trí để chỉ thành tích nổi bật, như diễn viên đạt ba giải thưởng liên tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp