Bản dịch của từ Haught trong tiếng Việt
Haught

Haught (Adjective)
The haught woman ignored everyone at the social gathering last night.
Người phụ nữ kiêu ngạo đã phớt lờ mọi người tại buổi tiệc tối qua.
Many guests did not appreciate her haught attitude during the event.
Nhiều khách mời không đánh giá cao thái độ kiêu ngạo của cô ấy trong sự kiện.
Is it common to see haught behavior at social functions?
Có phải thường thấy hành vi kiêu ngạo tại các sự kiện xã hội không?
Tính từ "haughty" mô tả trạng thái ngạo mạn, kiêu kỳ, thể hiện sự tự phụ hoặc coi thường người khác. Từ này thường được dùng để chỉ những người có thái độ tự cao và không tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "haughty" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này ít hơn so với tiếng Anh Anh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh ý nghĩa tiêu cực trong cách xử thế của nhân vật được miêu tả.
Từ "haughty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "altus", có nghĩa là "cao", thể hiện sự ưu việt. Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng đầu thế kỷ 15, thường được sử dụng để miêu tả tính cách kiêu ngạo, tự mãn và xem thường người khác. Sự kết hợp giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh thái độ kiêu căng, thể hiện sự cách biệt về địa vị xã hội hoặc trí thức.
Từ "haught" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học và phê bình, diễn tả tính cách kiêu ngạo hoặc thái độ tự phụ của nhân vật. Trong ngữ cảnh này, "haught" có thể được sử dụng để phân tích tâm lý nhân vật trong tác phẩm văn học.