Bản dịch của từ Haught trong tiếng Việt

Haught

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haught (Adjective)

hɔt
hɔt
01

(từ cũ) kiêu căng.

Obsolete haughty.

Ví dụ

The haught woman ignored everyone at the social gathering last night.

Người phụ nữ kiêu ngạo đã phớt lờ mọi người tại buổi tiệc tối qua.

Many guests did not appreciate her haught attitude during the event.

Nhiều khách mời không đánh giá cao thái độ kiêu ngạo của cô ấy trong sự kiện.

Is it common to see haught behavior at social functions?

Có phải thường thấy hành vi kiêu ngạo tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haught/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haught

Không có idiom phù hợp